単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 361,665 369,876 319,961 318,233 356,962
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,879 24,524 10,413 9,758 24,064
1. Tiền 27,879 24,524 10,413 9,758 24,064
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 117,000 97,000 97,000 102,000 107,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 73,321 109,686 70,774 68,594 77,534
1. Phải thu khách hàng 71,800 110,073 71,535 68,286 77,948
2. Trả trước cho người bán 864 0 0 0 19
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 757 76 63 1,133 393
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99 -462 -825 -825 -825
IV. Tổng hàng tồn kho 142,749 137,964 140,933 137,241 147,828
1. Hàng tồn kho 142,749 137,964 140,933 137,241 147,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 716 702 842 640 536
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 716 702 842 640 536
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 40,984 39,474 37,967 37,156 35,655
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 40,882 39,105 37,598 37,156 35,355
1. Tài sản cố định hữu hình 24,514 22,859 21,473 21,153 19,473
- Nguyên giá 139,272 139,272 139,535 140,869 140,488
- Giá trị hao mòn lũy kế -114,758 -116,414 -118,062 -119,716 -121,015
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 16,367 16,246 16,125 16,004 15,882
- Nguyên giá 24,248 24,248 24,248 24,248 24,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,881 -8,002 -8,123 -8,244 -8,366
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 402,649 409,350 357,929 355,389 392,618
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 92,935 139,787 86,070 83,031 98,215
I. Nợ ngắn hạn 92,935 139,387 86,070 83,031 98,215
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 78,361 93,972 48,241 55,756 78,334
4. Người mua trả tiền trước 54 269 948 415 804
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,037 13,711 19,990 9,670 7,360
6. Phải trả người lao động 6,243 12,105 14,650 16,511 10,955
7. Chi phí phải trả 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,189 19,279 2,190 629 710
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 400 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 400 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 309,714 269,563 271,859 272,358 294,403
I. Vốn chủ sở hữu 309,714 269,563 271,859 272,358 294,403
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 230,399 230,399 230,399 230,399 230,399
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 7,235 7,235 7,235 7,235 7,235
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 72,080 31,929 34,225 34,724 56,769
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 51 51 51 51 51
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 402,649 409,350 357,929 355,389 392,618