単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 215,816 192,775 201,253 176,064 140,327
Các khoản giảm trừ doanh thu 1,288 1,220 426 396 250
Doanh thu thuần 214,528 191,556 200,828 175,668 140,076
Giá vốn hàng bán 178,334 158,936 162,013 141,476 114,552
Lợi nhuận gộp 36,195 32,620 38,815 34,192 25,525
Doanh thu hoạt động tài chính 1,206 2,734 535 2,498 386
Chi phí tài chính 196 191 224 1,890 20
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng 4,436 5,169 5,184 2,584 3,512
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,683 9,482 6,393 3,875 5,985
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 23,086 20,511 27,548 28,341 16,393
Thu nhập khác 0 0 0 0 0
Chi phí khác 45 0 0 0 334
Lợi nhuận khác -45 0 0 0 -334
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 23,041 20,511 27,548 28,341 16,059
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,617 4,252 5,510 5,743 3,279
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 4,617 4,252 5,510 5,743 3,279
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18,424 16,259 22,038 22,598 12,780
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18,424 16,259 22,038 22,598 12,780
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)