Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 30.260 57.037 -138.217 -213.472 -251.401
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.647 34.092 109.659 152.410 237.801
- Khấu hao TSCĐ 14.704 16.252 28.270 30.605 23.995
- Các khoản dự phòng -6.230 -3.118 50.502 -1.622 97.248
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 446 3.013 -3.208 7.734 11.937
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17.676 21.981 -39.797 4.855 11.962
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 15.404 -4.035 73.891 111.103 92.659
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 -264 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 36.907 91.129 -28.558 -61.062 -13.600
- Tăng, giảm các khoản phải thu 53.566 -1.100.070 518.404 172.740 -3.193
- Tăng, giảm hàng tồn kho 44.771 -83.936 197.247 25.445 5.850
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 26.551 425.993 -298.518 -162.098 31.791
- Tăng giảm chi phí trả trước 1.844 -628 -1.881 8.020 10.810
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 186 -62.505 62.505 0
- Tiền lãi vay phải trả -15.404 -12.927 -73.357 -51.645 -17.156
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -7.070 -5.340 -10.068 -737 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 337 23.567 8.828 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.136 -6.381 -18.334 0 -534
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 140.552 -668.591 231.256 -6.831 13.968
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -17.184 -198.710 -182.911 -77.644 -26.643
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 111 14.005 18.780 134.061 31.067
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -1.000 -141.680 -126.820 -971 -5.520
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 140.730 140.571 29.572 12.768
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -52.500 -350.950 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 51.080 148.352 54.000 15.086
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15.763 6.333 3.179 5.937 2.200
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -2.310 -180.742 -349.799 144.954 28.958
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 1.944.519 3.467.994 3.010.689 621.028 51.452
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1.940.119 -2.479.204 -3.064.815 -754.902 -88.657
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -14.282 -47.782 -8.115 -7.368
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -25.480 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -21.080 974.508 -101.908 -141.989 -44.573
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 117.162 125.175 -220.451 -3.865 -1.647
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 37.378 106.503 231.677 11.226 7.363
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 2 4
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 154.540 231.677 11.226 7.363 5.720