TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
621,316
|
621,066
|
635,954
|
612,887
|
650,649
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
26,490
|
26,019
|
25,656
|
13,948
|
22,011
|
1. Tiền
|
26,490
|
26,019
|
25,656
|
13,948
|
22,011
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13,098
|
13,599
|
6,098
|
6,098
|
6,098
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1,098
|
1,098
|
1,098
|
1,098
|
1,098
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
12,000
|
12,501
|
5,000
|
5,000
|
5,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
278,325
|
279,673
|
259,823
|
261,892
|
274,049
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
183,487
|
178,657
|
167,061
|
179,485
|
177,785
|
2. Trả trước cho người bán
|
26,198
|
36,060
|
25,537
|
21,196
|
27,888
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
72,989
|
69,393
|
71,661
|
65,586
|
72,752
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,349
|
-4,436
|
-4,436
|
-4,375
|
-4,375
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
287,262
|
282,979
|
322,212
|
308,381
|
325,116
|
1. Hàng tồn kho
|
287,262
|
282,979
|
322,212
|
308,381
|
325,116
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
16,140
|
18,797
|
22,166
|
22,568
|
23,375
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,334
|
1,967
|
1,661
|
522
|
783
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
14,269
|
16,807
|
20,505
|
22,047
|
22,527
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
536
|
22
|
0
|
0
|
64
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
328,983
|
373,536
|
428,428
|
481,391
|
490,980
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
9,111
|
8,110
|
7,815
|
11,646
|
6,133
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
9,111
|
8,110
|
7,815
|
11,646
|
6,133
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
235,964
|
231,871
|
227,736
|
409,569
|
399,399
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
164,453
|
163,187
|
158,413
|
332,661
|
328,528
|
- Nguyên giá
|
283,970
|
288,036
|
288,481
|
467,835
|
470,327
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-119,517
|
-124,850
|
-130,068
|
-135,174
|
-141,799
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
49,889
|
47,072
|
47,720
|
55,315
|
52,695
|
- Nguyên giá
|
62,240
|
60,634
|
62,160
|
72,154
|
72,154
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,350
|
-13,562
|
-14,440
|
-16,839
|
-19,459
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
21,622
|
21,612
|
21,603
|
21,594
|
18,176
|
- Nguyên giá
|
23,918
|
23,918
|
23,918
|
23,918
|
20,510
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,297
|
-2,306
|
-2,315
|
-2,325
|
-2,334
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
61,726
|
111,334
|
170,626
|
37,628
|
62,335
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
61,726
|
111,334
|
170,626
|
37,628
|
62,335
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
17,131
|
17,131
|
17,131
|
17,131
|
17,131
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
17,131
|
17,131
|
17,131
|
17,131
|
17,131
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
5,051
|
5,091
|
5,119
|
5,418
|
5,983
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5,051
|
5,091
|
5,119
|
5,418
|
5,983
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
950,298
|
994,602
|
1,064,382
|
1,094,279
|
1,141,629
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
614,015
|
621,606
|
678,943
|
694,414
|
744,657
|
I. Nợ ngắn hạn
|
552,850
|
544,042
|
572,639
|
575,845
|
621,030
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
404,802
|
431,489
|
427,520
|
422,757
|
450,013
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
97,049
|
83,638
|
113,862
|
116,186
|
131,762
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,789
|
4,135
|
4,324
|
5,841
|
4,402
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,467
|
5,171
|
8,096
|
11,513
|
3,072
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
489
|
0
|
1,014
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
598
|
530
|
448
|
380
|
313
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
25,876
|
1,023
|
1,065
|
1,091
|
16,323
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
18,268
|
17,569
|
17,324
|
17,063
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
61,165
|
77,564
|
106,304
|
118,569
|
123,626
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
61,165
|
77,564
|
106,304
|
118,569
|
123,626
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
336,283
|
372,997
|
385,439
|
399,865
|
396,973
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
336,283
|
372,997
|
385,439
|
399,865
|
396,973
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
206,645
|
231,439
|
231,439
|
231,439
|
231,439
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
25,727
|
25,727
|
25,727
|
25,727
|
25,727
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
93,951
|
93,939
|
93,812
|
93,804
|
103,571
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
9,961
|
21,892
|
34,461
|
48,895
|
36,236
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23,144
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9,961
|
21,892
|
34,461
|
48,895
|
13,092
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
950,298
|
994,602
|
1,064,382
|
1,094,279
|
1,141,629
|