Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 12.451 14.750 15.463 17.817 16.365
2. Điều chỉnh cho các khoản 15.015 15.236 13.882 14.273 17.940
- Khấu hao TSCĐ 8.167 8.136 8.021 7.566 9.254
- Các khoản dự phòng 87 0 -61 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 38 0 90 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -129 -268 -1.886 -733 0
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 6.977 7.241 7.748 7.412 8.687
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27.466 29.986 29.345 32.090 34.305
- Tăng, giảm các khoản phải thu -39.670 -2.170 16.138 -7.308 -8.346
- Tăng, giảm hàng tồn kho 3.224 4.283 -39.233 13.830 -16.735
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -2.649 -11.244 30.439 4.432 18.542
- Tăng giảm chi phí trả trước -424 -673 279 840 -826
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -7.434 -6.753 -8.236 -7.032 -9.242
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.467 -2.116 0 -11.653
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3.042 -715 -372 -269 -6.323
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -30.996 10.598 28.361 36.584 -278
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -21.937 -53.651 -67.184 -66.377 -30.153
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 3.073 52 4.421 9.977 6.182
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -7.000 -501 7.501 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 58 -56 1.801 645 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -25.806 -54.156 -53.461 -55.755 -23.971
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 190.628 176.802 183.932 163.935 172.375
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -130.721 -129.373 -154.651 -150.780 -134.815
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -4.816 -4.345 -4.509 -5.654 -5.248
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -393 -8 -35 -25 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 54.699 43.077 24.738 7.477 32.312
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -2.103 -481 -363 -11.694 8.063
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 28.594 26.490 26.019 25.656 13.948
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 9 0 -14 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26.490 26.019 25.656 13.948 22.011