I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,340
|
5,849
|
11,443
|
10,218
|
3,814
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13,583
|
17,954
|
14,446
|
17,215
|
19,956
|
- Khấu hao TSCĐ
|
14,226
|
15,888
|
13,882
|
14,507
|
17,590
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
207
|
222
|
-260
|
-62
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-34
|
200
|
87
|
1,056
|
1,406
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,275
|
0
|
-1,114
|
-140
|
-1,552
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
666
|
1,659
|
1,369
|
2,053
|
2,574
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
18,924
|
23,803
|
25,889
|
27,433
|
23,770
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-19,733
|
-3,363
|
-19,927
|
-17,671
|
-27,271
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
7,614
|
2,489
|
-16,975
|
8,473
|
-11,273
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-20,568
|
20,695
|
21,113
|
8,693
|
45,123
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,617
|
1,016
|
-3,715
|
-17,774
|
10,779
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-666
|
-1,659
|
-1,369
|
-2,053
|
-2,574
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,424
|
-1,485
|
-53
|
-2,376
|
-1,014
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,150
|
99
|
492
|
3,326
|
149
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,985
|
-1,560
|
-137
|
-488
|
-127
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-11,072
|
40,034
|
5,319
|
7,563
|
37,561
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,536
|
-44,837
|
-3,087
|
-22,548
|
-20,734
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
115
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-56,673
|
-6,215
|
-2,820
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
44,923
|
5,600
|
5,500
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-500
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
500
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,798
|
4,189
|
3,918
|
4,887
|
3,310
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,373
|
-41,764
|
4,011
|
-17,661
|
-17,424
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
52,302
|
42,171
|
40,506
|
77,226
|
117,767
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-20,124
|
-36,151
|
-38,314
|
-71,575
|
-122,558
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,163
|
-4,016
|
-4,016
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27,015
|
2,003
|
-1,824
|
5,650
|
-4,791
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2,429
|
273
|
7,506
|
-4,447
|
15,346
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17,338
|
14,141
|
11,013
|
14,130
|
6,735
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
14,908
|
14,414
|
18,519
|
9,683
|
22,081
|