Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 38.432 50.287 53.985 58.317 56.043
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.677 6.683 7.697 4.082 6.094
1. Tiền 2.677 6.683 7.697 4.082 6.094
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21.798 25.926 24.827 28.757 25.871
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20.462 21.956 17.557 20.060 18.214
2. Trả trước cho người bán 1.434 4.119 7.416 8.885 7.883
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 196 156 159 137 99
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -294 -306 -306 -325 -325
IV. Tổng hàng tồn kho 10.031 12.311 14.676 17.767 15.189
1. Hàng tồn kho 10.031 12.311 14.676 17.767 15.189
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.926 5.367 6.784 7.712 8.889
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 806 1.333 1.410 686 784
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.968 3.855 5.077 6.785 7.943
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 152 178 298 241 161
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 36.612 35.125 35.619 43.759 48.783
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.089 4.131 4.173 4.181 4.538
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 4.089 4.131 4.173 4.181 4.538
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 20.675 19.339 20.601 19.385 18.173
1. Tài sản cố định hữu hình 19.151 17.855 19.157 17.980 16.808
- Nguyên giá 87.295 87.381 89.853 89.853 89.853
- Giá trị hao mòn lũy kế -68.144 -69.526 -70.697 -71.873 -73.045
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.524 1.484 1.445 1.405 1.365
- Nguyên giá 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.677 -1.716 -1.756 -1.795 -1.835
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 414 596 97 9.811 14.358
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 414 596 97 9.811 14.358
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.434 11.058 10.747 10.381 11.714
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.434 11.058 10.747 10.381 11.714
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 75.044 85.411 89.603 102.076 104.826
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 22.389 35.633 38.064 49.195 50.653
I. Nợ ngắn hạn 19.709 31.954 31.081 38.664 37.407
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 671 4.241 3.513 6.723 9.203
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 14.229 17.201 18.581 22.223 20.946
4. Người mua trả tiền trước 508 652 397 329 137
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.810 1.373 1.423 516 1.900
6. Phải trả người lao động 1.785 3.296 4.278 7.282 3.595
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 359 566 696 614 1.002
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 612 4.239 2.158 977 972
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -265 386 35 1 -348
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.680 3.679 6.983 10.531 13.246
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 895 4.096 7.540 10.147
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.680 2.784 2.888 2.991 3.099
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 52.655 49.779 51.539 52.881 54.173
I. Vốn chủ sở hữu 52.655 49.779 51.539 52.881 54.173
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 28.500 28.500 28.500 28.500 28.500
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.257 18.194 18.194 18.194 18.194
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.898 3.084 4.845 6.187 7.478
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.436 0 0 0 6.187
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.462 3.084 4.845 6.187 1.292
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 75.044 85.411 89.603 102.076 104.826