I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
43,621
|
36,408
|
41,098
|
44,278
|
42,654
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-34,589
|
-27,629
|
-29,848
|
-33,615
|
-30,364
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,772
|
-8,254
|
-3,785
|
-3,836
|
-3,704
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-23
|
-7
|
-42
|
-69
|
-147
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-545
|
-392
|
-382
|
-509
|
-508
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
147
|
136
|
97
|
22
|
185
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,269
|
-3,026
|
-3,298
|
-2,840
|
-3,275
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,570
|
-2,764
|
3,840
|
3,431
|
4,841
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-760
|
-478
|
161
|
-1,887
|
-9,984
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-758
|
-477
|
162
|
-1,886
|
-9,984
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
671
|
0
|
2,473
|
6,653
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-209
|
-1,015
|
0
|
-727
|
-3,696
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,710
|
|
|
-2,223
|
-1,482
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,919
|
-344
|
0
|
-477
|
1,475
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,107
|
-3,585
|
4,003
|
1,068
|
-3,667
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,355
|
6,262
|
2,677
|
6,683
|
7,697
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
14
|
0
|
2
|
-54
|
52
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,262
|
2,677
|
6,683
|
7,697
|
4,082
|