I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
161,773
|
156,888
|
185,534
|
152,905
|
164,338
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-109,322
|
-120,576
|
-131,755
|
-117,751
|
-125,920
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19,810
|
-19,112
|
-19,352
|
-16,967
|
-19,579
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1,300
|
-688
|
-494
|
-196
|
-265
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-257
|
-816
|
-1,912
|
-1,653
|
-1,791
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
188
|
226
|
497
|
388
|
440
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-13,281
|
-11,177
|
-11,728
|
-11,487
|
-12,439
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,991
|
4,745
|
20,790
|
5,239
|
4,784
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,836
|
-588
|
-492
|
-3,485
|
-12,188
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
571
|
|
|
|
100
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
4
|
54
|
9
|
4
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,262
|
-584
|
-439
|
-3,476
|
-12,084
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30,877
|
22,951
|
15,987
|
2,000
|
14,262
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32,301
|
-26,225
|
-26,193
|
-2,836
|
-5,438
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,700
|
-5,700
|
-5,700
|
-4,275
|
-3,705
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,124
|
-8,974
|
-15,906
|
-5,111
|
5,119
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,606
|
-4,813
|
4,445
|
-3,348
|
-2,181
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,378
|
9,983
|
5,170
|
9,611
|
6,262
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
1
|
-4
|
0
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,983
|
5,170
|
9,611
|
6,262
|
4,082
|