TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
46,451
|
41,961
|
36,442
|
41,612
|
58,317
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,983
|
5,170
|
9,611
|
6,262
|
4,082
|
1. Tiền
|
9,983
|
5,170
|
9,611
|
6,262
|
4,082
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22,488
|
28,726
|
16,322
|
19,062
|
28,757
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,618
|
28,227
|
16,401
|
18,968
|
20,060
|
2. Trả trước cho người bán
|
44
|
476
|
27
|
250
|
8,885
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
320
|
200
|
81
|
139
|
137
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-494
|
-178
|
-187
|
-294
|
-325
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
12,360
|
7,193
|
8,966
|
12,481
|
17,767
|
1. Hàng tồn kho
|
12,360
|
7,193
|
8,966
|
12,481
|
17,767
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,621
|
873
|
1,543
|
3,806
|
7,712
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
575
|
194
|
649
|
1,087
|
686
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
587
|
807
|
2,610
|
6,785
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,046
|
92
|
87
|
109
|
241
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
49,281
|
43,543
|
38,434
|
36,750
|
43,759
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2,548
|
2,934
|
3,332
|
3,747
|
4,181
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
2,548
|
2,934
|
3,332
|
3,747
|
4,181
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
37,069
|
30,484
|
24,658
|
22,124
|
19,385
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
35,031
|
28,604
|
22,936
|
20,561
|
17,980
|
- Nguyên giá
|
83,887
|
84,319
|
84,669
|
87,815
|
89,853
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-48,857
|
-55,715
|
-61,733
|
-67,254
|
-71,873
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2,039
|
1,880
|
1,722
|
1,563
|
1,405
|
- Nguyên giá
|
3,200
|
3,200
|
3,200
|
3,200
|
3,200
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,162
|
-1,320
|
-1,479
|
-1,637
|
-1,795
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9,664
|
9,947
|
10,444
|
10,475
|
10,381
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9,664
|
9,947
|
10,444
|
10,475
|
10,381
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
95,733
|
85,504
|
74,875
|
78,362
|
102,076
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
45,690
|
35,144
|
24,904
|
27,169
|
49,195
|
I. Nợ ngắn hạn
|
41,143
|
31,517
|
21,717
|
24,375
|
38,664
|
1. Vay và nợ ngắn
|
12,170
|
10,206
|
836
|
797
|
6,723
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
22,208
|
14,458
|
14,844
|
15,422
|
22,223
|
4. Người mua trả tiền trước
|
59
|
107
|
215
|
45
|
329
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
401
|
674
|
481
|
747
|
516
|
6. Phải trả người lao động
|
4,720
|
4,483
|
4,369
|
6,235
|
7,282
|
7. Chi phí phải trả
|
824
|
874
|
172
|
560
|
614
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
729
|
638
|
757
|
472
|
977
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,546
|
3,627
|
3,187
|
2,794
|
10,531
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
3,162
|
1,851
|
1,015
|
218
|
7,540
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1,384
|
1,776
|
2,172
|
2,576
|
2,991
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
50,043
|
50,360
|
49,971
|
51,193
|
52,881
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
50,043
|
50,360
|
49,971
|
51,193
|
52,881
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
28,500
|
28,500
|
28,500
|
28,500
|
28,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,923
|
14,781
|
15,152
|
16,257
|
18,194
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,620
|
7,079
|
6,319
|
6,436
|
6,187
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
32
|
75
|
44
|
97
|
1
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
95,733
|
85,504
|
74,875
|
78,362
|
102,076
|