単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 36,520 40,731 39,352 43,186 40,029
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 36,520 40,731 39,352 43,186 40,029
Giá vốn hàng bán 21,801 24,064 24,006 25,811 23,810
Lợi nhuận gộp 14,719 16,668 15,345 17,375 16,218
Doanh thu hoạt động tài chính 243 345 53 336 146
Chi phí tài chính 7 45 321 17 105
Trong đó: Chi phí lãi vay 6 45 72 17 94
Chi phí bán hàng 11,136 12,230 10,549 12,863 11,759
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,068 2,387 2,260 2,921 2,813
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,751 2,351 2,269 1,911 1,686
Thu nhập khác 100 0 0 0
Chi phí khác 7 220 0 192 0
Lợi nhuận khác 93 -220 0 -192 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,844 2,131 2,269 1,719 1,686
Chi phí thuế TNDN hiện hành 382 509 508 377 395
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 382 509 508 377 395
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,462 1,623 1,761 1,342 1,292
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,462 1,623 1,761 1,342 1,292
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)