Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
40,731
|
39,352
|
43,186
|
40,029
|
42,534
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
40,731
|
39,352
|
43,186
|
40,029
|
42,534
|
Giá vốn hàng bán
|
24,064
|
24,006
|
25,811
|
23,810
|
24,899
|
Lợi nhuận gộp
|
16,668
|
15,345
|
17,375
|
16,218
|
17,635
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
345
|
53
|
336
|
146
|
470
|
Chi phí tài chính
|
45
|
321
|
17
|
105
|
170
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
45
|
72
|
17
|
94
|
167
|
Chi phí bán hàng
|
12,230
|
10,549
|
12,863
|
11,759
|
13,023
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,387
|
2,260
|
2,921
|
2,813
|
2,531
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,351
|
2,269
|
1,911
|
1,686
|
2,382
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
220
|
0
|
192
|
0
|
417
|
Lợi nhuận khác
|
-220
|
0
|
-192
|
0
|
-417
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,131
|
2,269
|
1,719
|
1,686
|
1,965
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
509
|
508
|
377
|
395
|
439
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
509
|
508
|
377
|
395
|
439
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,623
|
1,761
|
1,342
|
1,292
|
1,526
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,623
|
1,761
|
1,342
|
1,292
|
1,526
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|