1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.410.778
|
1.784.703
|
2.213.252
|
2.215.317
|
3.371.087
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.410.778
|
1.784.703
|
2.213.252
|
2.215.317
|
3.371.087
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.306.236
|
1.672.917
|
2.093.727
|
2.099.538
|
3.219.209
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
104.541
|
111.786
|
119.525
|
115.779
|
151.878
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
114
|
111
|
421
|
934
|
12.001
|
7. Chi phí tài chính
|
53.501
|
56.592
|
55.113
|
64.918
|
104.746
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
53.501
|
56.568
|
54.759
|
63.257
|
98.194
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.538
|
27.906
|
38.987
|
27.566
|
30.116
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25.616
|
27.400
|
25.846
|
24.229
|
29.017
|
12. Thu nhập khác
|
1.143
|
186
|
20
|
3.866
|
51
|
13. Chi phí khác
|
272
|
979
|
-600
|
985
|
217
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
871
|
-793
|
620
|
2.882
|
-166
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26.487
|
26.607
|
26.466
|
27.111
|
28.851
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.419
|
5.321
|
5.529
|
5.913
|
5.883
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.419
|
5.321
|
5.529
|
5.913
|
5.883
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21.067
|
21.286
|
20.937
|
21.198
|
22.968
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.067
|
21.286
|
20.937
|
21.198
|
22.960
|