Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,410,778 1,784,703 2,213,252 2,215,317 3,371,087
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,410,778 1,784,703 2,213,252 2,215,317 3,371,087
4. Giá vốn hàng bán 1,306,236 1,672,917 2,093,727 2,099,538 3,219,209
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 104,541 111,786 119,525 115,779 151,878
6. Doanh thu hoạt động tài chính 114 111 421 934 12,001
7. Chi phí tài chính 53,501 56,592 55,113 64,918 104,746
-Trong đó: Chi phí lãi vay 53,501 56,568 54,759 63,257 98,194
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,538 27,906 38,987 27,566 30,116
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 25,616 27,400 25,846 24,229 29,017
12. Thu nhập khác 1,143 186 20 3,866 51
13. Chi phí khác 272 979 -600 985 217
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 871 -793 620 2,882 -166
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 26,487 26,607 26,466 27,111 28,851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,419 5,321 5,529 5,913 5,883
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5,419 5,321 5,529 5,913 5,883
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 21,067 21,286 20,937 21,198 22,968
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 8
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21,067 21,286 20,937 21,198 22,960