I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26,442
|
26,564
|
26,466
|
27,111
|
28,739
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
55,868
|
59,293
|
57,430
|
67,100
|
93,641
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,515
|
2,799
|
3,108
|
4,115
|
4,021
|
- Các khoản dự phòng
|
-46
|
|
-806
|
|
1,119
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
429
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-114
|
-74
|
-61
|
-272
|
-9,693
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
53,514
|
56,568
|
54,759
|
63,257
|
98,194
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
82,310
|
85,857
|
83,896
|
94,211
|
122,379
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-532,358
|
-971,847
|
1,086,199
|
-600,164
|
34,862
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-428,088
|
155,968
|
-316,050
|
211,341
|
-137,711
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
931,474
|
628,926
|
-1,069,727
|
-85,480
|
302,097
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
235
|
2,525
|
2,214
|
3,422
|
-3,087
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
-121,827
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-53,554
|
-56,191
|
-54,599
|
-62,831
|
-97,790
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,719
|
-7,533
|
-5,747
|
-5,446
|
-5,913
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,698
|
-162,295
|
-273,814
|
-444,945
|
93,011
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-229
|
-112
|
-5,757
|
-3,235
|
-12,194
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-32,960
|
-212,578
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
20,446
|
142,882
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
-311,546
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
114
|
11
|
61
|
206
|
6,291
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-115
|
-100
|
-5,696
|
-15,543
|
-387,144
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
399,806
|
|
58,500
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
700,391
|
891,743
|
1,001,735
|
1,364,061
|
2,440,823
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-691,334
|
-715,262
|
-1,104,900
|
-929,886
|
-2,190,900
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-508
|
-1,311
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-7,597
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8,549
|
175,170
|
289,044
|
434,176
|
308,422
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4,737
|
12,775
|
9,533
|
-26,313
|
14,289
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,924
|
12,661
|
25,436
|
34,970
|
8,657
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12,661
|
25,436
|
34,970
|
8,657
|
22,946
|