I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
40,369
|
34,291
|
37,122
|
575
|
18,141
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,147
|
-7,646
|
-7,180
|
19,080
|
29,439
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,884
|
3,257
|
4,304
|
1,002
|
985
|
- Các khoản dự phòng
|
1,390
|
0
|
-270
|
-142
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
-2,089
|
2,618
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-9,584
|
-11,094
|
-11,601
|
-2,642
|
-2,592
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
164
|
190
|
387
|
22,949
|
28,429
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35,222
|
26,644
|
29,942
|
19,654
|
47,580
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
89,983
|
-54,863
|
-13,053
|
292,357
|
-572,893
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
723
|
2,223
|
8,273
|
-25,102
|
-16,615
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27,345
|
-12,965
|
65,745
|
164,806
|
317,223
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,003
|
-435
|
-20,994
|
283
|
-4,630
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-1,353
|
|
-258,230
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-176
|
-190
|
-1,162
|
-24,532
|
-26,282
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,415
|
-4,017
|
-2,700
|
-1,400
|
-4,351
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
-103
|
103
|
1,154
|
66,778
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,148
|
0
|
-8,929
|
|
275,917
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
82,138
|
-43,706
|
55,872
|
427,221
|
-175,504
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-49,500
|
-264
|
-26,744
|
-46
|
46
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
199
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-218,482
|
-244,760
|
-293,330
|
45,545
|
-102,404
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
190,390
|
300,212
|
212,938
|
-28,170
|
126,522
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-78,310
|
7,080
|
-10,080
|
-476,089
|
92,663
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
8,712
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
40,965
|
11,201
|
17,258
|
233
|
-37
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-106,025
|
73,468
|
-99,958
|
-458,527
|
116,791
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
7
|
|
46,625
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22,980
|
0
|
0
|
328,037
|
807,211
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
4,870
|
2,134
|
28,270
|
-318,787
|
-797,112
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
-10,600
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-12,614
|
515
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27,850
|
-10,480
|
18,192
|
9,250
|
56,724
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3,963
|
19,282
|
-25,895
|
-22,056
|
-1,990
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
11,593
|
15,556
|
34,838
|
46,312
|
24,256
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,556
|
34,838
|
8,944
|
24,256
|
22,266
|