単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 34,291 37,122 575 18,141 2,094
2. Điều chỉnh cho các khoản -7,646 -7,180 19,080 29,439 26,830
- Khấu hao TSCĐ 3,257 4,304 1,002 985 1,103
- Các khoản dự phòng 0 -270 -142
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 -2,089 2,618
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,094 -11,601 -2,642 -2,592 -1,468
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 190 387 22,949 28,429 27,195
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 26,644 29,942 19,654 47,580 28,924
- Tăng, giảm các khoản phải thu -54,863 -13,053 292,357 -572,893 -496,341
- Tăng, giảm hàng tồn kho 2,223 8,273 -25,102 -16,615 8,063
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12,965 65,745 164,806 317,223 545,361
- Tăng giảm chi phí trả trước -435 -20,994 283 -4,630 2,563
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 -1,353 -258,230
- Tiền lãi vay phải trả -190 -1,162 -24,532 -26,282 -27,167
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4,017 -2,700 -1,400 -4,351 -1,504
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -103 103 1,154 66,778 -1,241,895
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 -8,929 275,917 545,299
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -43,706 55,872 427,221 -175,504 -636,697
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -264 -26,744 -46 46
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -244,760 -293,330 45,545 -102,404 -124,355
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 300,212 212,938 -28,170 126,522 12,526
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,080 -10,080 -476,089 92,663
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,201 17,258 233 -37 25
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 73,468 -99,958 -458,527 116,791 -111,803
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 7 46,625
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 328,037 807,211 1,196,867
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 2,134 28,270 -318,787 -797,112 -400,395
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 -10,600
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -12,614 515
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -10,480 18,192 9,250 56,724 796,472
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 19,282 -25,895 -22,056 -1,990 47,972
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15,556 34,838 46,312 24,256 22,946
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 34,838 8,944 24,256 22,266 70,918