単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 514,580 763,285 624,288 482,159 1,218,653
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -492,380 -549,429 -1,107,953 -586,572 -1,106,902
3. Tiền chi trả cho người lao động -1,855 -10,010 -7,020 -9,995 -3,313
4. Tiền chi trả lãi vay -15,494 -17,753 -14,406 -22,270 -24,808
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -500 -4,446 -200
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 74,848 50,795 128,727 161,124 89,205
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -116,751 -98,882 -184,532 -165,895 -60,729
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -37,551 133,560 -560,897 -141,447 111,906
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -20,400 -3,620 3,620 -140,788
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 19,128 3,620 -3,620 28,070
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 117 60 15 146 189
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -1,155 60 15 146 -112,529
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 337,892 290,820 722,243 388,581 855,300
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -289,711 -369,902 -224,557 -207,795 -856,507
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 48,181 -79,081 497,686 180,785 -1,206
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 9,475 54,539 -63,196 39,484 -1,829
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9,700 19,175 73,713 8,657 48,141
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 19,175 73,713 10,517 48,141 46,312