I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
514,580
|
763,285
|
624,288
|
482,159
|
1,218,653
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-492,380
|
-549,429
|
-1,107,953
|
-586,572
|
-1,106,902
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,855
|
-10,010
|
-7,020
|
-9,995
|
-3,313
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-15,494
|
-17,753
|
-14,406
|
-22,270
|
-24,808
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-500
|
-4,446
|
|
|
-200
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
74,848
|
50,795
|
128,727
|
161,124
|
89,205
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-116,751
|
-98,882
|
-184,532
|
-165,895
|
-60,729
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37,551
|
133,560
|
-560,897
|
-141,447
|
111,906
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,400
|
-3,620
|
3,620
|
|
-140,788
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
19,128
|
3,620
|
-3,620
|
|
28,070
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
117
|
60
|
15
|
146
|
189
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,155
|
60
|
15
|
146
|
-112,529
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
337,892
|
290,820
|
722,243
|
388,581
|
855,300
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-289,711
|
-369,902
|
-224,557
|
-207,795
|
-856,507
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
48,181
|
-79,081
|
497,686
|
180,785
|
-1,206
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
9,475
|
54,539
|
-63,196
|
39,484
|
-1,829
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
9,700
|
19,175
|
73,713
|
8,657
|
48,141
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
19,175
|
73,713
|
10,517
|
48,141
|
46,312
|