単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 482,467 1,072,702 471,274 1,344,644 1,124,493
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 482,467 1,072,702 471,274 1,344,644 1,124,493
Giá vốn hàng bán 455,377 1,028,333 442,491 1,293,008 1,087,564
Lợi nhuận gộp 27,090 44,369 28,783 51,636 36,929
Doanh thu hoạt động tài chính 1,231 2,247 4,730 3,792 1,526
Chi phí tài chính 20,593 30,157 24,794 29,201 27,195
Trong đó: Chi phí lãi vay 20,593 26,223 24,794 26,583 27,195
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,492 7,648 7,954 8,022 8,368
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,236 8,812 765 18,205 2,892
Thu nhập khác 15 15 0 0 0
Chi phí khác 0 -9 190 14 798
Lợi nhuận khác 15 23 -190 -14 -798
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,250 8,835 575 18,190 2,094
Chi phí thuế TNDN hiện hành 323 1,866 186 3,508 625
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 323 1,866 186 3,508 625
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 927 6,970 389 14,683 1,469
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 8 93
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 927 6,970 389 14,675 1,376
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)