単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,072,702 471,274 1,344,644 1,124,493 1,266,332
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 1,072,702 471,274 1,344,644 1,124,493 1,266,332
Giá vốn hàng bán 1,028,333 442,491 1,293,008 1,087,564 1,190,718
Lợi nhuận gộp 44,369 28,783 51,636 36,929 75,614
Doanh thu hoạt động tài chính 2,247 4,730 3,792 1,526 -401
Chi phí tài chính 30,157 24,794 29,201 27,195 42,099
Trong đó: Chi phí lãi vay 26,223 24,794 26,583 27,195 40,171
Chi phí bán hàng 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,648 7,954 8,022 8,368 12,597
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,812 765 18,205 2,892 20,517
Thu nhập khác 15 0 0 0 732
Chi phí khác -9 190 14 798 195
Lợi nhuận khác 23 -190 -14 -798 537
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,835 575 18,190 2,094 21,054
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,866 186 3,508 625 4,498
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,866 186 3,508 625 4,498
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,970 389 14,683 1,469 16,556
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 8 93 173
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,970 389 14,675 1,376 16,383
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)