単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 868,337 482,467 1,072,702 471,274 1,344,644
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 868,337 482,467 1,072,702 471,274 1,344,644
Giá vốn hàng bán 831,238 455,377 1,028,333 442,491 1,293,008
Lợi nhuận gộp 37,099 27,090 44,369 28,783 51,636
Doanh thu hoạt động tài chính 62 1,231 2,247 4,730 3,792
Chi phí tài chính 16,768 20,593 30,157 24,794 29,201
Trong đó: Chi phí lãi vay 15,124 20,593 26,223 24,794 26,583
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,313 6,492 7,648 7,954 8,022
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 13,080 1,236 8,812 765 18,205
Thu nhập khác 3,766 15 15 0 0
Chi phí khác 296 0 -9 190 14
Lợi nhuận khác 3,471 15 23 -190 -14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 16,550 1,250 8,835 575 18,190
Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,448 323 1,866 186 3,508
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 3,448 323 1,866 186 3,508
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 13,102 927 6,970 389 14,683
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 8
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 13,102 927 6,970 389 14,675
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)