1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
464.685
|
258.735
|
235.154
|
177.394
|
294.953
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.933
|
|
313
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
462.751
|
258.735
|
234.841
|
177.394
|
294.953
|
4. Giá vốn hàng bán
|
436.089
|
242.602
|
219.062
|
158.178
|
274.975
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
26.662
|
16.133
|
15.779
|
19.216
|
19.978
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
236
|
17
|
204
|
259
|
22
|
7. Chi phí tài chính
|
5.497
|
2.812
|
3.661
|
4.193
|
3.137
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.660
|
2.530
|
1.678
|
3.463
|
2.614
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
2.952
|
2.134
|
3.222
|
1.676
|
1.599
|
9. Chi phí bán hàng
|
9.251
|
5.619
|
5.915
|
7.209
|
5.392
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13.715
|
7.711
|
8.926
|
8.879
|
10.310
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.387
|
2.142
|
698
|
869
|
2.760
|
12. Thu nhập khác
|
147
|
10
|
66
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
91
|
249
|
81
|
33
|
552
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
56
|
-239
|
-15
|
-33
|
-552
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.444
|
1.902
|
683
|
837
|
2.209
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
282
|
354
|
317
|
301
|
1.090
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
282
|
354
|
317
|
301
|
1.090
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.162
|
1.548
|
366
|
536
|
1.118
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.162
|
1.548
|
366
|
536
|
1.118
|