Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 464.685 258.735 235.154 177.394 294.953
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1.933 313
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 462.751 258.735 234.841 177.394 294.953
4. Giá vốn hàng bán 436.089 242.602 219.062 158.178 274.975
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 26.662 16.133 15.779 19.216 19.978
6. Doanh thu hoạt động tài chính 236 17 204 259 22
7. Chi phí tài chính 5.497 2.812 3.661 4.193 3.137
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.660 2.530 1.678 3.463 2.614
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 2.952 2.134 3.222 1.676 1.599
9. Chi phí bán hàng 9.251 5.619 5.915 7.209 5.392
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13.715 7.711 8.926 8.879 10.310
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.387 2.142 698 869 2.760
12. Thu nhập khác 147 10 66 0 0
13. Chi phí khác 91 249 81 33 552
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 56 -239 -15 -33 -552
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.444 1.902 683 837 2.209
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 282 354 317 301 1.090
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 282 354 317 301 1.090
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.162 1.548 366 536 1.118
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.162 1.548 366 536 1.118