1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
161.431
|
223.843
|
281.818
|
196.110
|
309.827
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
3
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
161.431
|
223.843
|
281.818
|
196.107
|
309.827
|
4. Giá vốn hàng bán
|
81.587
|
110.149
|
202.869
|
146.844
|
277.119
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
79.844
|
113.694
|
78.949
|
49.263
|
32.708
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
21
|
3.482
|
2.511
|
3.987
|
1.546
|
7. Chi phí tài chính
|
5.821
|
20.688
|
21.140
|
20.641
|
24.076
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.782
|
18.124
|
16.566
|
19.420
|
23.852
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-88
|
0
|
0
|
0
|
-1.788
|
9. Chi phí bán hàng
|
136
|
1.274
|
564
|
2.036
|
-1.044
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8.222
|
12.754
|
14.914
|
14.859
|
16.291
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
65.598
|
82.461
|
44.843
|
15.715
|
-6.858
|
12. Thu nhập khác
|
39.470
|
28
|
12.119
|
327
|
13.176
|
13. Chi phí khác
|
24.538
|
881
|
475
|
1.740
|
256
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
14.932
|
-852
|
11.644
|
-1.413
|
12.920
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
80.530
|
81.608
|
56.487
|
14.302
|
6.063
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
479
|
0
|
1.316
|
718
|
2.950
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
479
|
0
|
1.316
|
718
|
2.950
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
80.051
|
81.608
|
55.171
|
13.584
|
3.113
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
1.995
|
-632
|
1.239
|
-575
|
-1.517
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
78.057
|
82.240
|
53.931
|
14.159
|
4.630
|