Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 161.431 223.843 281.818 196.110 309.827
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 3 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 161.431 223.843 281.818 196.107 309.827
4. Giá vốn hàng bán 81.587 110.149 202.869 146.844 277.119
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 79.844 113.694 78.949 49.263 32.708
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 3.482 2.511 3.987 1.546
7. Chi phí tài chính 5.821 20.688 21.140 20.641 24.076
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.782 18.124 16.566 19.420 23.852
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -88 0 0 0 -1.788
9. Chi phí bán hàng 136 1.274 564 2.036 -1.044
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8.222 12.754 14.914 14.859 16.291
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 65.598 82.461 44.843 15.715 -6.858
12. Thu nhập khác 39.470 28 12.119 327 13.176
13. Chi phí khác 24.538 881 475 1.740 256
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 14.932 -852 11.644 -1.413 12.920
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 80.530 81.608 56.487 14.302 6.063
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 479 0 1.316 718 2.950
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 479 0 1.316 718 2.950
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 80.051 81.608 55.171 13.584 3.113
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.995 -632 1.239 -575 -1.517
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 78.057 82.240 53.931 14.159 4.630