単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35,468 5,709 222,710 63,555 38,299
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 35,468 5,709 222,710 63,555 38,299
Giá vốn hàng bán 36,306 8,379 193,790 56,610 35,529
Lợi nhuận gộp -838 -2,670 28,921 6,945 2,769
Doanh thu hoạt động tài chính 130 417 748 412 540
Chi phí tài chính 11,082 4,675 5,016 5,445 3,799
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,673 4,437 5,044 4,202 5,030
Chi phí bán hàng -1,414 164 143 142 140
Chi phí quản lý doanh nghiệp 100,468 -52,684 -34,171 4,468 34,715
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -110,844 45,371 57,115 -4,151 -37,554
Thu nhập khác 0 13,176 169 -6
Chi phí khác 105 48 56 190 70
Lợi nhuận khác -105 -48 13,120 -21 -76
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -221 -1,567 -1,452 -2,208
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -110,949 45,323 70,235 -4,172 -37,629
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,950 -785 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,950 -785 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -110,949 45,323 67,285 -3,387 -37,629
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -2,715 1,063 233 -316 1,772
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -108,233 44,260 67,052 -3,071 -39,401
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)