単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45,362 45,941 35,468 5,709 222,710
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 45,362 45,941 35,468 5,709 222,710
Giá vốn hàng bán 34,015 38,644 36,306 8,379 193,790
Lợi nhuận gộp 11,346 7,296 -838 -2,670 28,921
Doanh thu hoạt động tài chính 2,535 250 130 417 748
Chi phí tài chính 4,936 3,304 11,082 4,675 5,016
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,544 4,697 9,673 4,437 5,044
Chi phí bán hàng 15 63 -1,414 164 143
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,605 2,679 100,468 -52,684 -34,171
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,325 1,500 -110,844 45,371 57,115
Thu nhập khác 1 0 0 13,176
Chi phí khác -433 47 105 48 56
Lợi nhuận khác 434 -47 -105 -48 13,120
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 -221 -1,567
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,759 1,454 -110,949 45,323 70,235
Chi phí thuế TNDN hiện hành 697 2,950
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 697 2,950
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 4,062 1,454 -110,949 45,323 67,285
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 3 -98 -2,715 1,063 233
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 4,059 1,552 -108,233 44,260 67,052
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)