Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45,362
|
45,941
|
35,468
|
5,709
|
222,710
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
45,362
|
45,941
|
35,468
|
5,709
|
222,710
|
Giá vốn hàng bán
|
34,015
|
38,644
|
36,306
|
8,379
|
193,790
|
Lợi nhuận gộp
|
11,346
|
7,296
|
-838
|
-2,670
|
28,921
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,535
|
250
|
130
|
417
|
748
|
Chi phí tài chính
|
4,936
|
3,304
|
11,082
|
4,675
|
5,016
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,544
|
4,697
|
9,673
|
4,437
|
5,044
|
Chi phí bán hàng
|
15
|
63
|
-1,414
|
164
|
143
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,605
|
2,679
|
100,468
|
-52,684
|
-34,171
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,325
|
1,500
|
-110,844
|
45,371
|
57,115
|
Thu nhập khác
|
1
|
0
|
0
|
|
13,176
|
Chi phí khác
|
-433
|
47
|
105
|
48
|
56
|
Lợi nhuận khác
|
434
|
-47
|
-105
|
-48
|
13,120
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
-221
|
-1,567
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
4,759
|
1,454
|
-110,949
|
45,323
|
70,235
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
697
|
|
|
|
2,950
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
697
|
|
|
|
2,950
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,062
|
1,454
|
-110,949
|
45,323
|
67,285
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
3
|
-98
|
-2,715
|
1,063
|
233
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,059
|
1,552
|
-108,233
|
44,260
|
67,052
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|