Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
35,468
|
5,709
|
222,710
|
63,555
|
38,299
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
35,468
|
5,709
|
222,710
|
63,555
|
38,299
|
Giá vốn hàng bán
|
36,306
|
8,379
|
193,790
|
56,610
|
35,529
|
Lợi nhuận gộp
|
-838
|
-2,670
|
28,921
|
6,945
|
2,769
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
130
|
417
|
748
|
412
|
540
|
Chi phí tài chính
|
11,082
|
4,675
|
5,016
|
5,445
|
3,799
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,673
|
4,437
|
5,044
|
4,202
|
5,030
|
Chi phí bán hàng
|
-1,414
|
164
|
143
|
142
|
140
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
100,468
|
-52,684
|
-34,171
|
4,468
|
34,715
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-110,844
|
45,371
|
57,115
|
-4,151
|
-37,554
|
Thu nhập khác
|
0
|
|
13,176
|
169
|
-6
|
Chi phí khác
|
105
|
48
|
56
|
190
|
70
|
Lợi nhuận khác
|
-105
|
-48
|
13,120
|
-21
|
-76
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
-221
|
-1,567
|
-1,452
|
-2,208
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-110,949
|
45,323
|
70,235
|
-4,172
|
-37,629
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
2,950
|
-785
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
2,950
|
-785
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-110,949
|
45,323
|
67,285
|
-3,387
|
-37,629
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-2,715
|
1,063
|
233
|
-316
|
1,772
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-108,233
|
44,260
|
67,052
|
-3,071
|
-39,401
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|