I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-110,949
|
45,323
|
70,457
|
-3,387
|
-36,962
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
110,641
|
-46,165
|
-48,635
|
10,435
|
41,752
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,959
|
6,437
|
-1,850
|
7,751
|
8,326
|
- Các khoản dự phòng
|
96,139
|
-56,692
|
-40,945
|
-1,507
|
28,984
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-417
|
417
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-130
|
70
|
-11,300
|
-11
|
-588
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9,673
|
4,437
|
5,044
|
4,202
|
5,030
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-308
|
-842
|
21,822
|
7,048
|
4,790
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
59,115
|
365,527
|
-41,510
|
239,009
|
52,447
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17,972
|
47,814
|
179,115
|
-430
|
-26,267
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-19,293
|
-20,395
|
79,291
|
-659
|
22,795
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
45
|
-256
|
689
|
-393
|
230
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,861
|
-5,682
|
-300
|
|
-8,067
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-52
|
|
-247
|
-586
|
586
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
51,618
|
386,167
|
238,859
|
243,989
|
46,515
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-8,715
|
-606
|
606
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
|
-10,500
|
|
-20,651
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25,014
|
|
-79,431
|
|
6,758
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-94,400
|
-385,800
|
-141,520
|
-254,532
|
-65,473
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
40,900
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
59
|
243
|
-171
|
|
951
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-70,327
|
-385,557
|
-240,337
|
-255,137
|
-36,909
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,998
|
-3,000
|
-2,000
|
|
-1,499
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-102
|
|
-102
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2,100
|
-3,000
|
-2,102
|
|
-1,499
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,809
|
-2,391
|
-3,580
|
-11,148
|
8,107
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
42,974
|
22,165
|
19,774
|
16,194
|
5,046
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
22,165
|
19,774
|
16,194
|
5,046
|
13,153
|