単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 4,759 1,454 -110,949 45,323 70,457
2. Điều chỉnh cho các khoản -5,868 9,740 110,641 -46,165 -48,635
- Khấu hao TSCĐ -6,930 5,293 4,959 6,437 -1,850
- Các khoản dự phòng 500 96,139 -56,692 -40,945
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -1,173 -417 417
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2,800 -250 -130 70 -11,300
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 4,535 4,697 9,673 4,437 5,044
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -1,109 11,194 -308 -842 21,822
- Tăng, giảm các khoản phải thu -93,595 -26,808 59,115 365,527 -41,510
- Tăng, giảm hàng tồn kho 19,802 18,593 17,972 47,814 179,115
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,513 -8,569 -19,293 -20,395 79,291
- Tăng giảm chi phí trả trước 361 -222 45 -256 689
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -5,003 -1,647 -5,861 -5,682 -300
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 47 -52 -247
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -76,984 -7,460 51,618 386,167 238,859
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7 -8,715
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -17,014 -1,000 -10,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác -8,000 20,000 25,014 -79,431
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -94,400 -385,800 -141,520
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 58,294 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 336 250 59 243 -171
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 33,622 20,250 -70,327 -385,557 -240,337
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -8,655 -1,998 -3,000 -2,000
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -102 -102
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 -8,655 -2,100 -3,000 -2,102
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -43,362 4,135 -20,809 -2,391 -3,580
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 81,922 38,839 42,974 22,165 19,774
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 38,560 42,974 22,165 19,774 16,194