I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,759
|
1,454
|
-110,949
|
45,323
|
70,457
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-5,868
|
9,740
|
110,641
|
-46,165
|
-48,635
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-6,930
|
5,293
|
4,959
|
6,437
|
-1,850
|
- Các khoản dự phòng
|
500
|
|
96,139
|
-56,692
|
-40,945
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,173
|
|
|
-417
|
417
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2,800
|
-250
|
-130
|
70
|
-11,300
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
4,535
|
4,697
|
9,673
|
4,437
|
5,044
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,109
|
11,194
|
-308
|
-842
|
21,822
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-93,595
|
-26,808
|
59,115
|
365,527
|
-41,510
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
19,802
|
18,593
|
17,972
|
47,814
|
179,115
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,513
|
-8,569
|
-19,293
|
-20,395
|
79,291
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
361
|
-222
|
45
|
-256
|
689
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5,003
|
-1,647
|
-5,861
|
-5,682
|
-300
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
47
|
|
-52
|
|
-247
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-76,984
|
-7,460
|
51,618
|
386,167
|
238,859
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7
|
|
|
|
-8,715
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17,014
|
|
-1,000
|
|
-10,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
-8,000
|
20,000
|
25,014
|
|
-79,431
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
-94,400
|
-385,800
|
-141,520
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
58,294
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
336
|
250
|
59
|
243
|
-171
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
33,622
|
20,250
|
-70,327
|
-385,557
|
-240,337
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-8,655
|
-1,998
|
-3,000
|
-2,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-102
|
|
-102
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-8,655
|
-2,100
|
-3,000
|
-2,102
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-43,362
|
4,135
|
-20,809
|
-2,391
|
-3,580
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
81,922
|
38,839
|
42,974
|
22,165
|
19,774
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
38,560
|
42,974
|
22,165
|
19,774
|
16,194
|