単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,582,003 1,581,031 1,336,483 1,036,448 973,005
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 38,839 42,974 22,165 19,774 16,194
1. Tiền 38,839 42,974 22,165 19,774 16,194
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,014 25,220 0 98 98
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,180,510 1,214,943 1,081,232 784,496 904,023
1. Phải thu khách hàng 163,491 171,972 128,504 72,945 296,972
2. Trả trước cho người bán 1,013,441 1,039,422 1,014,332 701,884 541,237
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 5,233 5,205 37,834 52,414 67,616
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,656 -1,656 -99,438 -42,746 -1,801
IV. Tổng hàng tồn kho 312,592 293,999 229,554 228,213 49,099
1. Hàng tồn kho 312,592 293,999 229,554 228,213 49,099
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 5,048 3,895 3,532 3,866 3,590
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 174 317 158 329 194
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4,870 3,573 3,369 3,531 3,390
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3 5 5 5 6
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 390,844 386,819 517,524 860,667 1,002,007
I. Các khoản phải thu dài hạn 103,414 103,414 104,423 61,941 61,902
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 103,414 103,414 104,423 61,941 61,902
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 174,667 169,384 222,844 219,370 279,975
1. Tài sản cố định hữu hình 133,302 129,394 149,621 145,327 166,639
- Nguyên giá 180,266 180,266 203,807 203,807 219,519
- Giá trị hao mòn lũy kế -46,964 -50,872 -54,186 -58,480 -52,880
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 41,365 39,990 73,223 74,044 113,335
- Nguyên giá 59,598 59,598 94,466 97,420 140,451
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,233 -19,609 -21,243 -23,376 -27,116
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 1,394 94,400 479,748 620,153
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 94,400 479,979 620,153
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 1,394 0 -230 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,785 2,659 2,545 2,475 2,509
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,785 2,659 2,545 2,475 2,509
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 318 308 298 288 278
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,972,847 1,967,850 1,854,007 1,897,115 1,975,012
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 283,031 276,415 273,022 271,006 281,577
I. Nợ ngắn hạn 154,994 148,557 145,164 144,506 155,077
1. Vay và nợ ngắn 40,279 31,623 29,625 26,625 24,625
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 14,533 13,079 11,105 12,565 15,245
4. Người mua trả tiền trước 0 0 50 209 50
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 501 444 278 336 4,288
6. Phải trả người lao động 1,167 1,685 700 1,392 1,670
7. Chi phí phải trả 18,956 21,990 25,071 24,971 31,080
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 77,915 78,092 78,336 78,408 78,119
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,644 1,644 0 0 0
II. Nợ dài hạn 128,037 127,858 127,858 126,500 126,500
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 126,679 126,500 126,500 126,500 126,500
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,689,816 1,691,434 1,580,985 1,626,108 1,693,435
I. Vốn chủ sở hữu 1,689,816 1,691,434 1,580,985 1,626,108 1,693,435
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,311,057 1,311,057 1,311,057 1,311,057 1,311,057
2. Thặng dư vốn cổ phần -395 -395 -395 -395 -395
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 306,985 308,759 200,428 244,687 311,961
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 72,170 72,014 69,896 70,760 70,813
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,972,847 1,967,850 1,854,007 1,897,115 1,975,012