単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,336,483 1,036,448 973,005 928,668 618,626
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,165 19,774 16,194 5,046 13,153
1. Tiền 22,165 19,774 16,194 5,046 13,153
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 98 98 98 98
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,081,232 784,496 904,023 665,519 533,473
1. Phải thu khách hàng 128,504 72,945 296,972 161,123 141,673
2. Trả trước cho người bán 1,014,332 701,884 541,237 437,932 83,981
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 37,834 52,414 67,616 66,757 288,347
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99,438 -42,746 -1,801 -294 -49,871
IV. Tổng hàng tồn kho 229,554 228,213 49,099 49,529 67,721
1. Hàng tồn kho 229,554 228,213 49,099 49,529 67,721
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,532 3,866 3,590 208,476 4,181
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 158 329 194 773 107
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,369 3,531 3,390 3,269 4,070
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 5 5 6 207 4
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 204,227 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 517,524 860,667 1,002,007 1,045,905 1,300,390
I. Các khoản phải thu dài hạn 104,423 61,941 61,902 62,836 62,169
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 104,423 61,941 61,902 62,836 62,169
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 222,844 219,370 279,975 285,462 276,509
1. Tài sản cố định hữu hình 149,621 145,327 166,639 165,738 160,048
- Nguyên giá 203,807 203,807 219,519 223,886 223,883
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,186 -58,480 -52,880 -58,148 -63,835
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 73,223 74,044 113,335 119,724 116,461
- Nguyên giá 94,466 97,420 140,451 149,322 148,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,243 -23,376 -27,116 -29,599 -32,240
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 94,400 479,748 620,153 670,458 929,517
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 94,400 479,979 620,153 670,458 736,790
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 192,727
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 -230 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,545 2,475 2,509 2,323 2,762
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,545 2,475 2,509 2,323 2,762
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 298 288 278 268 411
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,854,007 1,897,115 1,975,012 1,974,572 1,919,016
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 273,022 271,006 281,577 284,243 285,788
I. Nợ ngắn hạn 145,164 144,506 155,077 157,743 158,910
1. Vay và nợ ngắn 29,625 26,625 24,625 24,625 23,126
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,105 12,565 15,245 21,118 25,553
4. Người mua trả tiền trước 50 209 50 821 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 278 336 4,288 3,148 2,226
6. Phải trả người lao động 700 1,392 1,670 1,702 2,485
7. Chi phí phải trả 25,071 24,971 31,080 25,725 28,619
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 78,336 78,408 78,119 80,604 76,901
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 127,858 126,500 126,500 126,500 126,878
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 126,500 126,500 126,500 126,500 126,500
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1,580,985 1,626,108 1,693,435 1,690,330 1,633,228
I. Vốn chủ sở hữu 1,580,985 1,626,108 1,693,435 1,690,330 1,633,228
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1,311,057 1,311,057 1,311,057 1,311,057 1,311,057
2. Thặng dư vốn cổ phần -395 -395 -395 -395 -395
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 200,428 244,687 311,961 308,890 252,779
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 69,896 70,760 70,813 70,778 69,787
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,854,007 1,897,115 1,975,012 1,974,572 1,919,016