I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
256,029
|
482,485
|
46,930
|
11,705
|
13,125
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-254,185
|
-424,803
|
-40,318
|
-65,950
|
-476,522
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-453
|
-1,277
|
-669
|
-1,028
|
-1,041
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-424
|
-1,159
|
-2,813
|
-1,503
|
-1,192
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-169
|
-449
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22,840
|
468,136
|
5,190
|
-6,183
|
20,701
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-71,197
|
-328,337
|
-4,546
|
57,783
|
19,425
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-47,560
|
194,595
|
3,773
|
-5,176
|
-425,505
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-103
|
0
|
-55,248
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-15,076
|
-15,076
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
15,000
|
0
|
-67,000
|
116
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
-1,562
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
147,000
|
4,900
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
|
0
|
12
|
40,000
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-15,076
|
-179
|
0
|
24,764
|
43,454
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
381,120
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
51,500
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,549
|
-18,898
|
-1,549
|
-1,388
|
-2,719
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-51,870
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,549
|
-18,898
|
-1,919
|
-1,388
|
378,402
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-64,185
|
175,519
|
1,854
|
18,199
|
-3,649
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
90,672
|
90,672
|
10,661
|
8,104
|
26,304
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
26,487
|
266,191
|
12,515
|
26,304
|
22,655
|