単位: 1.000.000đ
  Q1 2019 Q3 2019 Q1 2020 Q4 2020 Q1 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 256,029 482,485 46,930 11,705 13,125
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -254,185 -424,803 -40,318 -65,950 -476,522
3. Tiền chi trả cho người lao động -453 -1,277 -669 -1,028 -1,041
4. Tiền chi trả lãi vay -424 -1,159 -2,813 -1,503 -1,192
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -169 -449 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 22,840 468,136 5,190 -6,183 20,701
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -71,197 -328,337 -4,546 57,783 19,425
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -47,560 194,595 3,773 -5,176 -425,505
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -103 0 -55,248
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15,076 -15,076 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 15,000 0 -67,000 116
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 -1,562
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 147,000 4,900
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 12 40,000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -15,076 -179 0 24,764 43,454
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 381,120
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 51,500 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -1,549 -18,898 -1,549 -1,388 -2,719
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -51,870 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1,549 -18,898 -1,919 -1,388 378,402
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -64,185 175,519 1,854 18,199 -3,649
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 90,672 90,672 10,661 8,104 26,304
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 26,487 266,191 12,515 26,304 22,655