TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
142.872
|
114.725
|
183.280
|
354.077
|
760.446
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
56.897
|
23.695
|
12.276
|
25.821
|
57.250
|
1. Tiền
|
39.197
|
20.695
|
8.676
|
23.221
|
57.250
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
17.700
|
3.000
|
3.600
|
2.600
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.350
|
1.000
|
23.000
|
11.300
|
143.528
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.350
|
1.000
|
23.000
|
11.300
|
143.528
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
25.912
|
28.504
|
40.936
|
135.286
|
212.734
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24.556
|
22.112
|
20.253
|
34.729
|
79.800
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.011
|
8.174
|
3.363
|
5.959
|
16.558
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
327
|
196
|
20.621
|
98.445
|
121.037
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.981
|
-1.978
|
-3.301
|
-3.848
|
-4.660
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
52.254
|
57.552
|
94.513
|
166.676
|
322.996
|
1. Hàng tồn kho
|
56.457
|
59.191
|
97.495
|
171.908
|
331.422
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.203
|
-1.638
|
-2.982
|
-5.233
|
-8.427
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
6.458
|
3.974
|
12.556
|
14.994
|
23.939
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.285
|
1.482
|
2.857
|
3.289
|
5.471
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.172
|
2.492
|
9.699
|
11.705
|
18.468
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
130.465
|
125.688
|
220.916
|
432.530
|
463.110
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
3.716
|
3.721
|
6.958
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
3.716
|
3.721
|
6.958
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
116.127
|
112.106
|
113.203
|
394.012
|
392.263
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
113.729
|
109.782
|
92.404
|
377.978
|
362.369
|
- Nguyên giá
|
252.296
|
258.943
|
255.130
|
558.289
|
577.175
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-138.567
|
-149.162
|
-162.726
|
-180.311
|
-214.806
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
17.765
|
13.131
|
26.866
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
18.538
|
18.538
|
39.146
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-772
|
-5.407
|
-12.280
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.398
|
2.325
|
3.034
|
2.903
|
3.028
|
- Nguyên giá
|
3.751
|
3.751
|
4.650
|
4.760
|
5.223
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.352
|
-1.426
|
-1.616
|
-1.857
|
-2.194
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
590
|
0
|
70.920
|
427
|
34.622
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
590
|
0
|
70.920
|
427
|
34.622
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
20.000
|
4.000
|
4.000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
20.000
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.000
|
4.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.748
|
13.582
|
13.077
|
23.016
|
18.692
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.748
|
13.582
|
10.717
|
18.691
|
13.879
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
2.360
|
4.325
|
4.813
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
7.355
|
6.574
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
273.337
|
240.413
|
404.196
|
786.607
|
1.223.556
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
206.860
|
144.610
|
273.186
|
558.424
|
921.680
|
I. Nợ ngắn hạn
|
161.823
|
112.389
|
226.602
|
363.368
|
736.624
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
122.085
|
74.396
|
155.271
|
284.061
|
546.261
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
16.540
|
20.181
|
43.634
|
34.726
|
70.223
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.756
|
1.938
|
620
|
20.770
|
63.701
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
352
|
819
|
2.230
|
3.589
|
15.055
|
6. Phải trả người lao động
|
13.885
|
12.456
|
5.150
|
5.901
|
8.411
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
284
|
390
|
17.665
|
10.712
|
25.333
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
68
|
0
|
0
|
68
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.337
|
1.619
|
2.005
|
3.514
|
1.550
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
508
|
459
|
0
|
0
|
6.064
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8
|
130
|
27
|
26
|
26
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
45.038
|
32.222
|
46.584
|
195.057
|
185.056
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
14.261
|
1.182
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
45.038
|
32.222
|
44.226
|
178.519
|
181.724
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
2.213
|
2.169
|
2.080
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
145
|
107
|
69
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
66.476
|
95.802
|
131.010
|
228.183
|
301.876
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
66.476
|
95.802
|
131.010
|
228.183
|
301.876
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.000
|
80.000
|
80.000
|
144.000
|
183.998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
-182
|
-182
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.632
|
5.632
|
5.632
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
845
|
10.171
|
45.378
|
60.634
|
93.777
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-11.372
|
545
|
10.171
|
47.010
|
20.636
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12.217
|
9.626
|
35.207
|
13.624
|
73.141
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
23.731
|
24.283
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
273.337
|
240.413
|
404.196
|
786.607
|
1.223.556
|