Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 142.872 114.725 183.280 354.077 760.446
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 56.897 23.695 12.276 25.821 57.250
1. Tiền 39.197 20.695 8.676 23.221 57.250
2. Các khoản tương đương tiền 17.700 3.000 3.600 2.600 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.350 1.000 23.000 11.300 143.528
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.350 1.000 23.000 11.300 143.528
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 25.912 28.504 40.936 135.286 212.734
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24.556 22.112 20.253 34.729 79.800
2. Trả trước cho người bán 3.011 8.174 3.363 5.959 16.558
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 327 196 20.621 98.445 121.037
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.981 -1.978 -3.301 -3.848 -4.660
IV. Tổng hàng tồn kho 52.254 57.552 94.513 166.676 322.996
1. Hàng tồn kho 56.457 59.191 97.495 171.908 331.422
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4.203 -1.638 -2.982 -5.233 -8.427
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.458 3.974 12.556 14.994 23.939
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.285 1.482 2.857 3.289 5.471
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 4.172 2.492 9.699 11.705 18.468
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 130.465 125.688 220.916 432.530 463.110
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 3.716 3.721 6.958
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 3.716 3.721 6.958
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 116.127 112.106 113.203 394.012 392.263
1. Tài sản cố định hữu hình 113.729 109.782 92.404 377.978 362.369
- Nguyên giá 252.296 258.943 255.130 558.289 577.175
- Giá trị hao mòn lũy kế -138.567 -149.162 -162.726 -180.311 -214.806
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 17.765 13.131 26.866
- Nguyên giá 0 0 18.538 18.538 39.146
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 -772 -5.407 -12.280
3. Tài sản cố định vô hình 2.398 2.325 3.034 2.903 3.028
- Nguyên giá 3.751 3.751 4.650 4.760 5.223
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.352 -1.426 -1.616 -1.857 -2.194
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 590 0 70.920 427 34.622
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 590 0 70.920 427 34.622
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 20.000 4.000 4.000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 20.000 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 4.000 4.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.748 13.582 13.077 23.016 18.692
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.748 13.582 10.717 18.691 13.879
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 2.360 4.325 4.813
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 7.355 6.574
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 273.337 240.413 404.196 786.607 1.223.556
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 206.860 144.610 273.186 558.424 921.680
I. Nợ ngắn hạn 161.823 112.389 226.602 363.368 736.624
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 122.085 74.396 155.271 284.061 546.261
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 16.540 20.181 43.634 34.726 70.223
4. Người mua trả tiền trước 5.756 1.938 620 20.770 63.701
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 352 819 2.230 3.589 15.055
6. Phải trả người lao động 13.885 12.456 5.150 5.901 8.411
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 284 390 17.665 10.712 25.333
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 68 0 0 68 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.337 1.619 2.005 3.514 1.550
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 508 459 0 0 6.064
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8 130 27 26 26
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 45.038 32.222 46.584 195.057 185.056
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 14.261 1.182
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45.038 32.222 44.226 178.519 181.724
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 2.213 2.169 2.080
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 145 107 69
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 66.476 95.802 131.010 228.183 301.876
I. Vốn chủ sở hữu 66.476 95.802 131.010 228.183 301.876
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60.000 80.000 80.000 144.000 183.998
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 -182 -182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.632 5.632 5.632 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 845 10.171 45.378 60.634 93.777
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11.372 545 10.171 47.010 20.636
- LNST chưa phân phối kỳ này 12.217 9.626 35.207 13.624 73.141
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 23.731 24.283
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 273.337 240.413 404.196 786.607 1.223.556