Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 631,861 747,605 954,282 1,010,738 935,744
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,307 57,250 6,003 6,795 258,958
1. Tiền 13,307 57,250 6,003 6,795 211,958
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 47,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 108,307 143,528 204,500 237,000 262,000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 108,307 143,528 204,500 237,000 262,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 214,954 212,734 387,370 403,499 149,907
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 79,780 79,800 211,274 199,502 146,723
2. Trả trước cho người bán 9,066 16,558 16,184 10,708 3,221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 130,750 121,037 164,572 198,400 5,074
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,642 -4,660 -4,660 -5,111 -5,111
IV. Tổng hàng tồn kho 273,908 310,155 326,115 323,961 224,487
1. Hàng tồn kho 290,578 328,471 334,504 330,290 237,175
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -16,670 -18,316 -8,390 -6,330 -12,689
V. Tài sản ngắn hạn khác 21,384 23,939 30,295 39,483 40,392
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,083 5,471 5,474 6,455 5,165
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 17,301 18,468 24,817 33,029 35,227
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 4 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 436,428 478,919 470,329 467,220 469,373
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,987 6,958 7,762 6,677 6,998
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6,987 6,958 7,762 6,677 6,998
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 383,365 392,263 412,923 421,796 427,287
1. Tài sản cố định hữu hình 351,715 362,369 385,213 396,269 403,944
- Nguyên giá 557,122 577,175 610,977 633,805 653,659
- Giá trị hao mòn lũy kế -205,407 -214,806 -225,764 -237,536 -249,715
2. Tài sản cố định thuê tài chính 28,530 26,866 24,775 22,683 20,592
- Nguyên giá 38,718 39,146 39,146 39,146 39,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,188 -12,280 -14,372 -16,463 -18,555
3. Tài sản cố định vô hình 3,121 3,028 2,936 2,843 2,751
- Nguyên giá 5,223 5,223 5,223 5,223 5,223
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,102 -2,194 -2,287 -2,379 -2,472
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,759 34,622 16,307 6,104 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,759 34,622 16,307 6,104 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4,000 4,000 4,000 4,000 4,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 4,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000 4,000 4,000 4,000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 29,548 34,502 22,959 22,461 25,100
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,029 28,552 16,361 17,574 19,208
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 6,520 5,950 6,598 4,886 5,892
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 6,769 6,574 6,378 6,183 5,988
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,068,290 1,226,524 1,424,612 1,477,958 1,405,117
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 778,960 926,733 1,081,652 1,106,501 1,001,272
I. Nợ ngắn hạn 601,096 739,717 888,859 927,321 829,086
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 427,517 544,332 640,525 733,633 694,381
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 43,211 70,192 129,216 117,071 54,406
4. Người mua trả tiền trước 57,651 63,701 60,433 12,352 6,668
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,224 15,674 8,051 9,633 14,669
6. Phải trả người lao động 8,706 8,411 10,356 9,653 12,120
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 28,446 25,333 30,954 39,733 24,464
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 3,293 1,550 3,233 3,947 4,213
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19,021 10,498 6,064 771 17,737
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26 26 26 528 428
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 177,863 187,016 192,793 179,180 172,186
1. Phải trả người bán dài hạn 4,066 1,182 0 1,182 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 171,637 183,684 190,671 175,167 169,419
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2,080 2,080 2,062 2,781 2,727
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 79 69 60 51 41
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 289,330 299,792 342,959 371,456 403,845
I. Vốn chủ sở hữu 289,330 299,792 342,959 371,456 403,845
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 183,998 183,998 186,398 205,037 205,037
2. Thặng dư vốn cổ phần -182 -182 -262 -262 -262
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80,016 91,558 130,797 137,888 171,052
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,636 20,636 93,777 74,538 74,538
- LNST chưa phân phối kỳ này 59,380 70,923 37,020 63,350 96,514
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 25,498 24,417 26,026 28,793 28,018
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,068,290 1,226,524 1,424,612 1,477,958 1,405,117