|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
631,861
|
747,605
|
954,282
|
1,010,738
|
935,744
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,307
|
57,250
|
6,003
|
6,795
|
258,958
|
|
1. Tiền
|
13,307
|
57,250
|
6,003
|
6,795
|
211,958
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
47,000
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
108,307
|
143,528
|
204,500
|
237,000
|
262,000
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
108,307
|
143,528
|
204,500
|
237,000
|
262,000
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
214,954
|
212,734
|
387,370
|
403,499
|
149,907
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
79,780
|
79,800
|
211,274
|
199,502
|
146,723
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
9,066
|
16,558
|
16,184
|
10,708
|
3,221
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
130,750
|
121,037
|
164,572
|
198,400
|
5,074
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-4,642
|
-4,660
|
-4,660
|
-5,111
|
-5,111
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
273,908
|
310,155
|
326,115
|
323,961
|
224,487
|
|
1. Hàng tồn kho
|
290,578
|
328,471
|
334,504
|
330,290
|
237,175
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-16,670
|
-18,316
|
-8,390
|
-6,330
|
-12,689
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21,384
|
23,939
|
30,295
|
39,483
|
40,392
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,083
|
5,471
|
5,474
|
6,455
|
5,165
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
17,301
|
18,468
|
24,817
|
33,029
|
35,227
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
4
|
0
|
0
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
436,428
|
478,919
|
470,329
|
467,220
|
469,373
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,987
|
6,958
|
7,762
|
6,677
|
6,998
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6,987
|
6,958
|
7,762
|
6,677
|
6,998
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
383,365
|
392,263
|
412,923
|
421,796
|
427,287
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
351,715
|
362,369
|
385,213
|
396,269
|
403,944
|
|
- Nguyên giá
|
557,122
|
577,175
|
610,977
|
633,805
|
653,659
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-205,407
|
-214,806
|
-225,764
|
-237,536
|
-249,715
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
28,530
|
26,866
|
24,775
|
22,683
|
20,592
|
|
- Nguyên giá
|
38,718
|
39,146
|
39,146
|
39,146
|
39,146
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,188
|
-12,280
|
-14,372
|
-16,463
|
-18,555
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,121
|
3,028
|
2,936
|
2,843
|
2,751
|
|
- Nguyên giá
|
5,223
|
5,223
|
5,223
|
5,223
|
5,223
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,102
|
-2,194
|
-2,287
|
-2,379
|
-2,472
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5,759
|
34,622
|
16,307
|
6,104
|
0
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5,759
|
34,622
|
16,307
|
6,104
|
0
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4,000
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
4,000
|
0
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,548
|
34,502
|
22,959
|
22,461
|
25,100
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
23,029
|
28,552
|
16,361
|
17,574
|
19,208
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6,520
|
5,950
|
6,598
|
4,886
|
5,892
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
6,769
|
6,574
|
6,378
|
6,183
|
5,988
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,068,290
|
1,226,524
|
1,424,612
|
1,477,958
|
1,405,117
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
778,960
|
926,733
|
1,081,652
|
1,106,501
|
1,001,272
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
601,096
|
739,717
|
888,859
|
927,321
|
829,086
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
427,517
|
544,332
|
640,525
|
733,633
|
694,381
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
43,211
|
70,192
|
129,216
|
117,071
|
54,406
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57,651
|
63,701
|
60,433
|
12,352
|
6,668
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,224
|
15,674
|
8,051
|
9,633
|
14,669
|
|
6. Phải trả người lao động
|
8,706
|
8,411
|
10,356
|
9,653
|
12,120
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
28,446
|
25,333
|
30,954
|
39,733
|
24,464
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3,293
|
1,550
|
3,233
|
3,947
|
4,213
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
19,021
|
10,498
|
6,064
|
771
|
17,737
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
26
|
26
|
26
|
528
|
428
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
177,863
|
187,016
|
192,793
|
179,180
|
172,186
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
4,066
|
1,182
|
0
|
1,182
|
0
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
171,637
|
183,684
|
190,671
|
175,167
|
169,419
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2,080
|
2,080
|
2,062
|
2,781
|
2,727
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
79
|
69
|
60
|
51
|
41
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
289,330
|
299,792
|
342,959
|
371,456
|
403,845
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
289,330
|
299,792
|
342,959
|
371,456
|
403,845
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
183,998
|
183,998
|
186,398
|
205,037
|
205,037
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-182
|
-182
|
-262
|
-262
|
-262
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
80,016
|
91,558
|
130,797
|
137,888
|
171,052
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
20,636
|
20,636
|
93,777
|
74,538
|
74,538
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
59,380
|
70,923
|
37,020
|
63,350
|
96,514
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
25,498
|
24,417
|
26,026
|
28,793
|
28,018
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,068,290
|
1,226,524
|
1,424,612
|
1,477,958
|
1,405,117
|