1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
408.299
|
499.573
|
584.577
|
757.556
|
1.407.814
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
1.263
|
37
|
1.156
|
49
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
408.299
|
498.310
|
584.539
|
756.400
|
1.407.766
|
4. Giá vốn hàng bán
|
342.197
|
385.120
|
418.291
|
601.542
|
1.061.400
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
66.101
|
113.189
|
166.248
|
154.858
|
346.365
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
2.688
|
4.143
|
9.782
|
12.150
|
25.420
|
7. Chi phí tài chính
|
10.516
|
9.426
|
12.050
|
41.271
|
60.817
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.376
|
7.630
|
5.959
|
30.552
|
45.741
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
27.228
|
64.347
|
70.372
|
64.272
|
144.850
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.414
|
32.250
|
54.525
|
59.737
|
84.797
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.632
|
11.309
|
39.083
|
1.729
|
81.321
|
12. Thu nhập khác
|
956
|
1.043
|
1
|
10.276
|
875
|
13. Chi phí khác
|
152
|
105
|
100
|
313
|
272
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
805
|
938
|
-99
|
9.962
|
603
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
12.437
|
12.247
|
38.984
|
11.691
|
81.925
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
220
|
2.621
|
6.136
|
3.596
|
15.017
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
-2.360
|
-1.965
|
-1.932
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
220
|
2.621
|
3.777
|
1.631
|
13.085
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
12.217
|
9.626
|
35.207
|
10.061
|
68.840
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
-3.564
|
263
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
12.217
|
9.626
|
35.207
|
13.624
|
68.576
|