Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 408.299 499.573 584.577 757.556 1.407.814
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 1.263 37 1.156 49
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 408.299 498.310 584.539 756.400 1.407.766
4. Giá vốn hàng bán 342.197 385.120 418.291 601.542 1.061.400
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 66.101 113.189 166.248 154.858 346.365
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.688 4.143 9.782 12.150 25.420
7. Chi phí tài chính 10.516 9.426 12.050 41.271 60.817
-Trong đó: Chi phí lãi vay 9.376 7.630 5.959 30.552 45.741
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 27.228 64.347 70.372 64.272 144.850
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.414 32.250 54.525 59.737 84.797
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.632 11.309 39.083 1.729 81.321
12. Thu nhập khác 956 1.043 1 10.276 875
13. Chi phí khác 152 105 100 313 272
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 805 938 -99 9.962 603
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.437 12.247 38.984 11.691 81.925
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 220 2.621 6.136 3.596 15.017
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 -2.360 -1.965 -1.932
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 220 2.621 3.777 1.631 13.085
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.217 9.626 35.207 10.061 68.840
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 -3.564 263
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 12.217 9.626 35.207 13.624 68.576