1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
293.178
|
404.728
|
415.959
|
293.949
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
3
|
36
|
8
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
293.176
|
404.725
|
415.923
|
293.941
|
4. Giá vốn hàng bán
|
207.423
|
302.292
|
328.045
|
225.439
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
85.753
|
102.433
|
87.878
|
68.502
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
4.252
|
6.401
|
7.140
|
7.628
|
7. Chi phí tài chính
|
13.017
|
15.908
|
16.287
|
15.604
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9.134
|
10.014
|
12.727
|
13.867
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
38.485
|
43.347
|
35.926
|
27.092
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.619
|
24.393
|
17.094
|
20.692
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
15.884
|
25.185
|
25.712
|
12.742
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
69
|
721
|
85
|
13. Chi phí khác
|
67
|
68
|
53
|
84
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-67
|
2
|
668
|
1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
15.817
|
25.187
|
26.380
|
12.743
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.360
|
3.321
|
4.700
|
1.979
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-186
|
-299
|
-125
|
543
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.174
|
3.021
|
4.575
|
2.522
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
13.642
|
22.166
|
21.805
|
10.221
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
400
|
979
|
-805
|
-1.020
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
13.243
|
21.187
|
22.610
|
11.242
|