|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
415,959
|
293,949
|
467,132
|
479,379
|
464,706
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
36
|
8
|
10
|
7
|
55
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
415,923
|
293,941
|
467,122
|
479,372
|
464,651
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
328,045
|
225,439
|
340,611
|
346,355
|
343,616
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
87,878
|
68,502
|
126,511
|
133,017
|
121,035
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,140
|
7,628
|
5,790
|
8,774
|
8,195
|
|
7. Chi phí tài chính
|
16,287
|
15,604
|
13,250
|
25,792
|
18,248
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12,727
|
13,867
|
11,358
|
14,793
|
14,293
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
35,926
|
27,092
|
36,918
|
37,788
|
54,331
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,094
|
20,692
|
37,985
|
42,865
|
20,235
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
25,712
|
12,742
|
44,148
|
35,345
|
36,414
|
|
12. Thu nhập khác
|
721
|
85
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Chi phí khác
|
53
|
84
|
72
|
3
|
64
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
668
|
1
|
-72
|
-3
|
-64
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
26,380
|
12,743
|
44,075
|
35,343
|
36,350
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,700
|
1,979
|
7,097
|
3,519
|
4,967
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-125
|
543
|
-1,785
|
1,900
|
-1,006
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4,575
|
2,522
|
5,312
|
5,419
|
3,961
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
21,805
|
10,221
|
38,763
|
29,923
|
32,389
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-805
|
-1,020
|
1,743
|
676
|
-775
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
22,610
|
11,242
|
37,020
|
29,247
|
33,164
|