Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 404.728 415.959 293.949 467.132 479.379
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3 36 8 10 7
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 404.725 415.923 293.941 467.122 479.372
4. Giá vốn hàng bán 302.292 328.045 225.439 340.611 346.355
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 102.433 87.878 68.502 126.511 133.017
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6.401 7.140 7.628 5.790 8.774
7. Chi phí tài chính 15.908 16.287 15.604 13.250 25.792
-Trong đó: Chi phí lãi vay 10.014 12.727 13.867 11.358 14.793
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 43.347 35.926 27.092 36.918 37.788
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 24.393 17.094 20.692 37.985 42.865
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 25.185 25.712 12.742 44.148 35.345
12. Thu nhập khác 69 721 85 0 0
13. Chi phí khác 68 53 84 72 3
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2 668 1 -72 -3
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 25.187 26.380 12.743 44.075 35.343
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3.321 4.700 1.979 7.097 3.519
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -299 -125 543 -1.785 1.900
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 3.021 4.575 2.522 5.312 5.419
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.166 21.805 10.221 38.763 29.923
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 979 -805 -1.020 1.743 676
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.187 22.610 11.242 37.020 29.247