TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
203,419
|
219,810
|
242,774
|
128,898
|
87,877
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
78,228
|
18,971
|
4,528
|
6,479
|
7,689
|
1. Tiền
|
11,023
|
8,568
|
4,528
|
6,479
|
7,689
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
67,206
|
10,403
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
82,576
|
107,090
|
103,963
|
22,652
|
10,642
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
82,576
|
107,090
|
103,963
|
22,652
|
10,642
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
40,597
|
89,547
|
129,615
|
90,473
|
59,496
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
23,912
|
24,827
|
23,294
|
26,750
|
19,725
|
2. Trả trước cho người bán
|
20,802
|
72,348
|
115,523
|
73,760
|
46,844
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1,525
|
1,537
|
673
|
456
|
276
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-5,641
|
-9,166
|
-9,875
|
-10,493
|
-7,349
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
42
|
64
|
562
|
669
|
2,835
|
1. Hàng tồn kho
|
42
|
64
|
562
|
669
|
2,835
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,976
|
4,139
|
4,106
|
8,626
|
7,215
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
456
|
656
|
1,185
|
529
|
996
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1,520
|
968
|
406
|
5,583
|
3,705
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2,515
|
2,515
|
2,515
|
2,515
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
808,678
|
780,040
|
731,145
|
761,577
|
726,316
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
163,973
|
693,782
|
647,653
|
645,018
|
616,479
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
135,443
|
665,982
|
621,952
|
621,388
|
594,798
|
- Nguyên giá
|
284,663
|
854,557
|
856,487
|
902,951
|
930,886
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-149,221
|
-188,575
|
-234,535
|
-281,563
|
-336,089
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
28,530
|
27,800
|
25,701
|
23,630
|
21,681
|
- Nguyên giá
|
39,235
|
40,566
|
40,566
|
40,566
|
40,566
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,704
|
-12,766
|
-14,865
|
-16,936
|
-18,885
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
549,866
|
203
|
2,417
|
78
|
78
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
549,866
|
203
|
2,417
|
78
|
78
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
84,490
|
75,707
|
70,726
|
106,133
|
99,410
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
84,490
|
75,707
|
70,726
|
106,133
|
99,410
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,012,097
|
999,850
|
973,919
|
890,474
|
814,193
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
372,054
|
364,593
|
347,669
|
299,834
|
244,412
|
I. Nợ ngắn hạn
|
35,477
|
43,216
|
87,491
|
114,056
|
132,406
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
15,200
|
61,200
|
86,443
|
100,400
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12,455
|
7,261
|
7,529
|
7,930
|
11,660
|
4. Người mua trả tiền trước
|
299
|
354
|
165
|
143
|
631
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,638
|
882
|
434
|
457
|
308
|
6. Phải trả người lao động
|
5,317
|
3,373
|
1,620
|
1,999
|
1,806
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3,157
|
1,861
|
2,055
|
2,125
|
2,718
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
5
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
900
|
980
|
1,230
|
1,741
|
1,725
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11,711
|
13,305
|
13,259
|
13,214
|
13,160
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
336,577
|
321,377
|
260,177
|
185,777
|
112,005
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
628
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
336,577
|
321,377
|
260,177
|
185,777
|
111,377
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
640,043
|
635,257
|
626,250
|
590,641
|
569,781
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
640,043
|
635,257
|
626,250
|
590,641
|
569,781
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
201,214
|
201,214
|
201,214
|
201,214
|
201,214
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
121,441
|
121,441
|
121,441
|
121,441
|
121,441
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2,164
|
-2,164
|
-2,164
|
-2,164
|
-2,164
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,269
|
9,269
|
9,269
|
9,269
|
9,269
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
310,283
|
305,497
|
296,490
|
260,881
|
240,021
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
264,707
|
307,092
|
305,497
|
296,490
|
260,881
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
45,575
|
-1,595
|
-9,007
|
-35,609
|
-20,860
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,012,097
|
999,850
|
973,919
|
890,474
|
814,193
|