Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
141,978
|
128,544
|
135,740
|
117,910
|
131,101
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
141,978
|
128,544
|
135,740
|
117,910
|
131,101
|
Giá vốn hàng bán
|
58,951
|
83,204
|
90,847
|
92,510
|
99,358
|
Lợi nhuận gộp
|
83,026
|
45,340
|
44,893
|
25,401
|
31,743
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,172
|
6,876
|
5,568
|
4,595
|
1,090
|
Chi phí tài chính
|
3,974
|
20,599
|
26,331
|
32,044
|
20,330
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,907
|
20,567
|
26,009
|
31,840
|
19,937
|
Chi phí bán hàng
|
6,385
|
5,429
|
5,886
|
4,833
|
4,790
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27,022
|
27,721
|
27,250
|
27,969
|
28,273
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
52,817
|
-1,533
|
-9,006
|
-34,850
|
-20,560
|
Thu nhập khác
|
7
|
1
|
2
|
172
|
553
|
Chi phí khác
|
13
|
64
|
3
|
265
|
352
|
Lợi nhuận khác
|
-6
|
-63
|
-1
|
-94
|
201
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
52,811
|
-1,595
|
-9,007
|
-34,944
|
-20,359
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7,482
|
0
|
0
|
665
|
501
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
7,482
|
0
|
0
|
665
|
501
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
45,329
|
-1,595
|
-9,007
|
-35,609
|
-20,860
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
45,329
|
-1,595
|
-9,007
|
-35,609
|
-20,860
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|