I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
52,811
|
-1,595
|
-9,007
|
-34,944
|
-20,359
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
44,682
|
58,738
|
69,603
|
77,183
|
72,559
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,572
|
41,416
|
48,058
|
49,100
|
56,474
|
- Các khoản dự phòng
|
2,375
|
3,525
|
709
|
618
|
-3,144
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
109
|
1
|
239
|
204
|
349
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-7,172
|
-6,771
|
-5,412
|
-4,579
|
-1,057
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
35,797
|
20,567
|
26,009
|
31,840
|
19,937
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
97,493
|
57,143
|
60,596
|
42,239
|
52,200
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-8,617
|
-70,404
|
2,387
|
11,525
|
15,300
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-57
|
-22
|
-499
|
-106
|
-2,166
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9,912
|
-3,342
|
-2,272
|
1,005
|
619
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,593
|
8,583
|
4,451
|
-34,750
|
6,255
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-35,941
|
-20,855
|
-25,784
|
-31,966
|
-19,319
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,550
|
-3,435
|
|
-665
|
-501
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,498
|
-1,597
|
-46
|
-45
|
-54
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31,592
|
-33,928
|
38,834
|
-12,763
|
52,333
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35,510
|
-7,573
|
-47,505
|
-22,216
|
-3,951
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-402,904
|
-74,496
|
-146,246
|
-30,108
|
-1,287
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
332,904
|
52,648
|
149,374
|
111,419
|
13,297
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,172
|
4,093
|
6,304
|
4,774
|
1,234
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-124,445
|
-25,328
|
-38,074
|
63,869
|
9,293
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
343,367
|
|
|
83,837
|
53,005
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-379,290
|
|
-15,200
|
-132,994
|
-113,448
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-35,923
|
|
-15,200
|
-49,157
|
-60,443
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-128,776
|
-59,256
|
-14,440
|
1,949
|
1,184
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
206,945
|
78,228
|
18,971
|
4,528
|
6,479
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
16
|
-1
|
-3
|
2
|
27
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
78,185
|
18,971
|
4,528
|
6,479
|
7,689
|