単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -5,939 -5,155 -8,308 -930 -5,967
2. Điều chỉnh cho các khoản 19,310 18,447 21,792 17,756 14,563
- Khấu hao TSCĐ 13,116 13,177 16,598 13,311 13,388
- Các khoản dự phòng 281 186 -3,330
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -12 163 146 -197 236
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -779 -289 -280 -274 -215
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 6,704 5,396 5,142 4,916 4,484
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 13,371 13,292 13,484 16,827 8,596
- Tăng, giảm các khoản phải thu 455 252 594 5,612 8,841
- Tăng, giảm hàng tồn kho -434 -2,720 -214 651 116
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 233 2,377 -1,637 297 -419
- Tăng giảm chi phí trả trước 3,778 3,012 2,975 -2,539 2,806
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,677 -5,419 -5,179 -4,639 -4,081
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -501
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -21 -6 -12 -26 -11
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10,706 10,789 10,012 16,184 15,349
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,642 -820 -786 -2,345
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -18,197 -408 -336 -234 -309
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 39,716 13,297
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,588 408 336 234 256
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 21,465 -820 -786 10,899
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 9,907 11,534 20,094 14,286 7,090
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -42,116 -21,373 -30,588 -27,416 -34,070
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -32,209 -9,839 -10,494 -13,130 -26,980
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -38 950 -1,302 2,267 -732
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6,517 6,479 7,429 6,131 8,372
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 1 4 -27 50
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 6,479 7,429 6,131 8,372 7,689