I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-5,939
|
-5,155
|
-8,308
|
-930
|
-5,967
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19,310
|
18,447
|
21,792
|
17,756
|
14,563
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13,116
|
13,177
|
16,598
|
13,311
|
13,388
|
- Các khoản dự phòng
|
281
|
|
186
|
|
-3,330
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-12
|
163
|
146
|
-197
|
236
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-779
|
-289
|
-280
|
-274
|
-215
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6,704
|
5,396
|
5,142
|
4,916
|
4,484
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
13,371
|
13,292
|
13,484
|
16,827
|
8,596
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
455
|
252
|
594
|
5,612
|
8,841
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-434
|
-2,720
|
-214
|
651
|
116
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
233
|
2,377
|
-1,637
|
297
|
-419
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3,778
|
3,012
|
2,975
|
-2,539
|
2,806
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,677
|
-5,419
|
-5,179
|
-4,639
|
-4,081
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
|
|
|
-501
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-21
|
-6
|
-12
|
-26
|
-11
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,706
|
10,789
|
10,012
|
16,184
|
15,349
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,642
|
|
-820
|
-786
|
-2,345
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,197
|
-408
|
-336
|
-234
|
-309
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
39,716
|
|
|
|
13,297
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,588
|
408
|
336
|
234
|
256
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
21,465
|
|
-820
|
-786
|
10,899
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9,907
|
11,534
|
20,094
|
14,286
|
7,090
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-42,116
|
-21,373
|
-30,588
|
-27,416
|
-34,070
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-32,209
|
-9,839
|
-10,494
|
-13,130
|
-26,980
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-38
|
950
|
-1,302
|
2,267
|
-732
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6,517
|
6,479
|
7,429
|
6,131
|
8,372
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
1
|
4
|
-27
|
50
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,479
|
7,429
|
6,131
|
8,372
|
7,689
|