TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
110,585
|
106,660
|
87,877
|
78,670
|
86,069
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6,131
|
8,372
|
7,689
|
9,663
|
15,905
|
1. Tiền
|
6,131
|
8,372
|
7,689
|
9,663
|
15,905
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
23,396
|
23,630
|
10,642
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
69,971
|
64,392
|
59,496
|
58,819
|
60,607
|
1. Phải thu khách hàng
|
27,166
|
28,064
|
19,725
|
18,820
|
20,608
|
2. Trả trước cho người bán
|
53,132
|
46,497
|
46,844
|
46,927
|
46,946
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
351
|
509
|
276
|
421
|
579
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10,678
|
-10,678
|
-7,349
|
-7,349
|
-7,527
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,602
|
2,951
|
2,835
|
2,861
|
2,882
|
1. Hàng tồn kho
|
3,602
|
2,951
|
2,835
|
2,861
|
2,882
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,484
|
7,315
|
7,215
|
7,327
|
6,675
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
717
|
610
|
996
|
1,592
|
1,536
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4,253
|
4,191
|
3,705
|
3,221
|
2,624
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
2,515
|
2,515
|
2,515
|
2,515
|
2,515
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
750,807
|
740,966
|
726,316
|
710,272
|
694,650
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
10,348
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
640,045
|
627,936
|
616,479
|
603,219
|
589,855
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
617,420
|
605,784
|
594,798
|
582,010
|
569,117
|
- Nguyên giá
|
927,753
|
928,956
|
930,886
|
930,991
|
929,857
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-310,333
|
-323,172
|
-336,089
|
-348,982
|
-360,740
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
22,625
|
22,153
|
21,681
|
21,209
|
20,738
|
- Nguyên giá
|
40,566
|
40,566
|
40,566
|
40,566
|
40,566
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17,941
|
-18,413
|
-18,885
|
-19,357
|
-19,828
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
99,957
|
102,603
|
99,410
|
96,627
|
94,369
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
99,957
|
102,603
|
99,410
|
96,627
|
94,369
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
861,392
|
847,626
|
814,193
|
788,941
|
780,719
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
284,214
|
271,378
|
244,412
|
227,087
|
225,477
|
I. Nợ ngắn hạn
|
85,136
|
122,172
|
95,206
|
115,082
|
71,182
|
1. Vay và nợ ngắn
|
52,810
|
90,180
|
63,200
|
80,800
|
36,000
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,974
|
11,980
|
11,660
|
11,806
|
12,776
|
4. Người mua trả tiền trước
|
789
|
204
|
631
|
2,551
|
1,374
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
336
|
385
|
308
|
272
|
311
|
6. Phải trả người lao động
|
2,249
|
2,053
|
1,806
|
2,259
|
2,182
|
7. Chi phí phải trả
|
2,115
|
2,553
|
2,718
|
2,454
|
3,205
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
10
|
0
|
41
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
1,668
|
1,636
|
1,725
|
1,759
|
2,198
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
199,077
|
149,205
|
149,205
|
112,005
|
154,295
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
628
|
628
|
628
|
628
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
199,077
|
148,577
|
148,577
|
111,377
|
153,667
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
577,178
|
576,249
|
569,781
|
561,855
|
555,242
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
577,178
|
576,249
|
569,781
|
561,855
|
555,242
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
201,214
|
201,214
|
201,214
|
201,214
|
201,214
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
121,441
|
121,441
|
121,441
|
121,441
|
121,441
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
-2,164
|
-2,164
|
-2,164
|
-2,164
|
-2,164
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
9,269
|
9,269
|
9,269
|
9,269
|
9,269
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
247,418
|
246,489
|
240,021
|
232,095
|
225,482
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
13,196
|
13,171
|
13,160
|
13,140
|
13,135
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
861,392
|
847,626
|
814,193
|
788,941
|
780,719
|