単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33,376 35,110 32,351 25,869 28,871
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 33,376 35,110 32,351 25,869 28,871
Giá vốn hàng bán 27,215 24,552 25,204 22,826 23,540
Lợi nhuận gộp 6,160 10,558 7,147 3,043 5,331
Doanh thu hoạt động tài chính 283 277 240 7 2
Chi phí tài chính 5,331 4,720 4,720 3,876 4,205
Trong đó: Chi phí lãi vay 5,142 4,916 4,484 3,853 3,413
Chi phí bán hàng 1,441 994 1,261 963 775
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,975 5,930 7,179 6,137 7,156
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,304 -810 -5,773 -7,926 -6,804
Thu nhập khác 0 30 191
Chi phí khác 4 120 224 0
Lợi nhuận khác -3 -120 -194 0 191
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,308 -930 -5,967 -7,926 -6,613
Chi phí thuế TNDN hiện hành 501
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 501
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,308 -930 -6,468 -7,926 -6,613
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,308 -930 -6,468 -7,926 -6,613
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)