単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35,110 32,351 25,869 28,871 31,045
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 35,110 32,351 25,869 28,871 31,045
Giá vốn hàng bán 24,552 25,204 22,826 23,540 23,626
Lợi nhuận gộp 10,558 7,147 3,043 5,331 7,418
Doanh thu hoạt động tài chính 277 240 7 2 3
Chi phí tài chính 4,720 4,720 3,876 4,205 3,125
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,916 4,484 3,853 3,413 3,254
Chi phí bán hàng 994 1,261 963 775 833
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,930 7,179 6,137 7,156 6,904
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -810 -5,773 -7,926 -6,804 -3,441
Thu nhập khác 30 191 0
Chi phí khác 120 224 0 0
Lợi nhuận khác -120 -194 0 191 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -930 -5,967 -7,926 -6,613 -3,441
Chi phí thuế TNDN hiện hành 501 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 501 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -930 -6,468 -7,926 -6,613 -3,441
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -930 -6,468 -7,926 -6,613 -3,441
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)