単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 35,953 30,265 33,376 35,110 32,351
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 35,953 30,265 33,376 35,110 32,351
Giá vốn hàng bán 25,107 22,387 27,215 24,552 25,204
Lợi nhuận gộp 10,846 7,877 6,160 10,558 7,147
Doanh thu hoạt động tài chính 781 291 283 277 240
Chi phí tài chính 6,692 5,559 5,331 4,720 4,720
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,704 5,396 5,142 4,916 4,484
Chi phí bán hàng 2,052 1,094 1,441 994 1,261
Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,827 7,189 7,975 5,930 7,179
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,943 -5,673 -8,304 -810 -5,773
Thu nhập khác 7 521 0 30
Chi phí khác 2 3 4 120 224
Lợi nhuận khác 5 518 -3 -120 -194
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,939 -5,155 -8,308 -930 -5,967
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 501
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0 501
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,939 -5,155 -8,308 -930 -6,468
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,939 -5,155 -8,308 -930 -6,468
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)