I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
165.432
|
155.448
|
-16.785
|
87.986
|
59.781
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
138.152
|
162.784
|
174.722
|
192.893
|
262.373
|
- Khấu hao TSCĐ
|
130.122
|
121.571
|
120.891
|
137.772
|
135.989
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.017
|
8.896
|
7.054
|
1.417
|
-1.963
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-22.185
|
23.869
|
5.425
|
-822
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-43.320
|
4.602
|
-21.339
|
-2.823
|
89.084
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
54.368
|
49.901
|
44.247
|
51.102
|
40.085
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
303.584
|
318.232
|
157.937
|
280.879
|
322.154
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-520.052
|
330.745
|
-375.361
|
111.589
|
-402.845
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
150.793
|
-252.495
|
73.382
|
-189.750
|
133.893
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
384.290
|
38.896
|
192.665
|
303.058
|
34.649
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-29.193
|
-3.406
|
-5.482
|
-208.680
|
-19.123
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-50.288
|
-68.995
|
-42.925
|
-66.309
|
-52.269
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15.419
|
-26.595
|
-668
|
-2.819
|
-77.485
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.373
|
-19.630
|
-5.995
|
-7.608
|
-8.444
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
220.341
|
316.754
|
-6.446
|
220.360
|
-69.471
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-312.554
|
-162.354
|
-204.477
|
-287.722
|
-665.452
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
19.769
|
20.387
|
2.235
|
1.141
|
973
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.015.957
|
-1.061.929
|
-210.201
|
202.841
|
-215.732
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.213.419
|
589.294
|
153.802
|
1.071.561
|
632.809
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-33.120
|
|
-54.207
|
-829.316
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10.000
|
89.639
|
188
|
980
|
-205.916
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
96.662
|
26.612
|
10.557
|
48.438
|
43.918
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-21.782
|
-498.351
|
-302.103
|
207.923
|
-409.401
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.515.781
|
2.107.915
|
1.970.843
|
2.244.385
|
1.743.984
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.756.830
|
-2.050.815
|
-1.994.943
|
-2.199.782
|
-1.576.053
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-4.088
|
-4.763
|
-10.804
|
-3.502
|
-3.502
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-10.533
|
|
-36.433
|
|
-55
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-255.670
|
52.337
|
-71.337
|
41.100
|
164.373
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-57.111
|
-129.259
|
-379.887
|
469.384
|
-314.499
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.504.566
|
2.447.073
|
2.360.548
|
1.946.337
|
2.420.846
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-382
|
42.735
|
-34.324
|
5.125
|
211
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.447.073
|
2.360.548
|
1.946.337
|
2.420.846
|
2.106.559
|