I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.406
|
1.496
|
1.402
|
1.680
|
2.214
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1.177
|
2.007
|
1.917
|
1.823
|
1.889
|
- Khấu hao TSCĐ
|
733
|
731
|
572
|
501
|
475
|
- Các khoản dự phòng
|
|
574
|
179
|
753
|
1.080
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
56
|
105
|
682
|
154
|
-18
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-6
|
174
|
-6
|
-7
|
-5
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
394
|
424
|
490
|
423
|
359
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.583
|
3.504
|
3.319
|
3.503
|
4.103
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.320
|
-10.863
|
8.563
|
15.392
|
-23.880
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.232
|
-1.778
|
-8.452
|
584
|
-126
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
16.975
|
1.409
|
607
|
-18.475
|
22.247
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
189
|
85
|
30
|
58
|
53
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-394
|
-424
|
-490
|
-423
|
-359
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-298
|
-297
|
-313
|
-293
|
-357
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.404
|
3.207
|
-760
|
4.015
|
-4.015
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-6.560
|
4.616
|
|
|
-12.160
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10.179
|
-542
|
2.505
|
4.361
|
-14.494
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-930
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
46
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
-1.750
|
1.750
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6
|
5
|
6
|
7
|
5
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
6
|
5
|
-878
|
-1.743
|
1.755
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
32.824
|
55.443
|
17.740
|
2.553
|
22.077
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-55.554
|
-39.126
|
-20.457
|
-18.615
|
-7.644
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.017
|
157
|
-10
|
-4
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-25.747
|
16.474
|
-2.726
|
-16.066
|
14.433
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-15.562
|
15.937
|
-1.100
|
-13.447
|
1.694
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27.042
|
11.436
|
27.207
|
26.112
|
12.554
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-44
|
-166
|
5
|
-110
|
114
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
11.436
|
27.207
|
26.113
|
12.554
|
14.362
|