I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-696
|
1,734
|
1,406
|
1,496
|
1,402
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,314
|
2,108
|
1,177
|
2,007
|
1,917
|
- Khấu hao TSCĐ
|
733
|
748
|
733
|
731
|
572
|
- Các khoản dự phòng
|
|
574
|
|
574
|
179
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
73
|
26
|
56
|
105
|
682
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8
|
-7
|
-6
|
174
|
-6
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
516
|
767
|
394
|
424
|
490
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
619
|
3,842
|
2,583
|
3,504
|
3,319
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-27,096
|
34,891
|
3,320
|
-10,863
|
8,563
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,647
|
3,437
|
-1,232
|
-1,778
|
-8,452
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,359
|
-6,126
|
16,975
|
1,409
|
607
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
172
|
189
|
189
|
85
|
30
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-516
|
-767
|
-394
|
-424
|
-490
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-563
|
|
-298
|
-297
|
-313
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4,399
|
4,404
|
-4,404
|
3,207
|
-760
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12,319
|
|
-6,560
|
4,616
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-69,108
|
39,870
|
10,179
|
-542
|
2,505
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-233
|
|
|
|
-930
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
46
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8
|
7
|
6
|
5
|
6
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-225
|
7
|
6
|
5
|
-878
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
56,870
|
14,131
|
32,824
|
55,443
|
17,740
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,604
|
-34,531
|
-55,554
|
-39,126
|
-20,457
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-2
|
|
-3,017
|
157
|
-10
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
55,264
|
-20,399
|
-25,747
|
16,474
|
-2,726
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,068
|
19,478
|
-15,562
|
15,937
|
-1,100
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,620
|
7,556
|
27,042
|
11,436
|
27,207
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
5
|
8
|
-44
|
-166
|
5
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7,556
|
27,042
|
11,436
|
27,207
|
26,113
|