1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
689.738
|
722.235
|
1.979.717
|
1.920.320
|
1.916.031
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
808
|
0
|
208
|
470
|
497
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
688.930
|
722.235
|
1.979.509
|
1.919.851
|
1.915.534
|
4. Giá vốn hàng bán
|
508.157
|
541.314
|
1.615.079
|
1.670.926
|
1.610.450
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
180.773
|
180.921
|
364.430
|
248.925
|
305.084
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
27.378
|
29.956
|
99.841
|
55.359
|
48.765
|
7. Chi phí tài chính
|
31.997
|
44.038
|
75.321
|
64.984
|
54.518
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21.653
|
44.179
|
63.994
|
65.542
|
52.734
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-67
|
1.090
|
18.061
|
1.444
|
-3.928
|
9. Chi phí bán hàng
|
8.065
|
5.180
|
8.375
|
12.372
|
17.599
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
89.880
|
103.832
|
200.256
|
172.997
|
198.937
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
78.142
|
58.918
|
198.380
|
55.374
|
78.866
|
12. Thu nhập khác
|
368
|
333
|
5.318
|
4.496
|
8.010
|
13. Chi phí khác
|
439
|
81
|
6.398
|
8.113
|
8.773
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-71
|
251
|
-1.080
|
-3.617
|
-763
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
78.071
|
59.169
|
197.300
|
51.757
|
78.103
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.239
|
23.688
|
42.142
|
28.081
|
29.060
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-9.530
|
-656
|
6.832
|
-2.596
|
-4.434
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.709
|
23.032
|
48.975
|
25.485
|
24.626
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
61.829
|
36.137
|
148.326
|
26.272
|
53.477
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-22.437
|
-25.361
|
59.598
|
22.992
|
25.651
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
84.266
|
61.499
|
88.727
|
3.281
|
27.825
|