1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
466.929
|
457.347
|
465.511
|
526.243
|
493.828
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
159
|
174
|
112
|
51
|
96
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
466.770
|
457.173
|
465.400
|
526.192
|
493.732
|
4. Giá vốn hàng bán
|
399.444
|
380.514
|
387.121
|
443.371
|
403.125
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
67.326
|
76.658
|
78.279
|
82.821
|
90.607
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.281
|
20.184
|
12.425
|
7.875
|
6.931
|
7. Chi phí tài chính
|
14.498
|
12.648
|
14.602
|
12.770
|
12.701
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13.724
|
13.338
|
12.966
|
12.706
|
11.803
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
159
|
307
|
-3.041
|
-1.353
|
179
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.545
|
4.074
|
4.232
|
4.749
|
4.554
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
47.570
|
44.305
|
46.819
|
60.243
|
49.156
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
9.152
|
36.123
|
22.009
|
11.582
|
31.307
|
12. Thu nhập khác
|
372
|
836
|
570
|
6.581
|
833
|
13. Chi phí khác
|
1.029
|
3.802
|
1.228
|
3.064
|
1.382
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-657
|
-2.965
|
-659
|
3.517
|
-549
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8.496
|
33.158
|
21.350
|
15.099
|
30.758
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.963
|
7.368
|
5.991
|
9.738
|
7.067
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
522
|
-3.173
|
-753
|
-1.030
|
-565
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6.484
|
4.195
|
5.238
|
8.709
|
6.502
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.011
|
28.963
|
16.112
|
6.390
|
24.256
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-861
|
10.615
|
8.248
|
7.469
|
8.843
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.873
|
18.347
|
7.864
|
-1.079
|
15.413
|