I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
78.071
|
59.169
|
197.399
|
51.757
|
78.103
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
71.242
|
94.354
|
76.219
|
146.691
|
130.934
|
- Khấu hao TSCĐ
|
63.641
|
67.319
|
103.042
|
127.579
|
114.967
|
- Các khoản dự phòng
|
10.195
|
3.991
|
11.180
|
-4.194
|
2.633
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
3
|
3
|
-16
|
-2
|
39
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-25.256
|
-22.083
|
-105.117
|
-46.464
|
-43.669
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
22.659
|
45.125
|
67.129
|
69.772
|
56.963
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
149.313
|
153.523
|
273.618
|
198.448
|
209.037
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
20.741
|
-48.846
|
61.692
|
26.271
|
-34.405
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
913
|
-4.972
|
758
|
1.226
|
5.063
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1.543
|
18.942
|
28.373
|
-2.092
|
-5.672
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
8.820
|
49
|
-7.499
|
-419
|
3.503
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-15.728
|
16.686
|
-23.552
|
18.627
|
48.072
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-22.201
|
-43.529
|
-62.854
|
-67.277
|
-52.456
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-16.252
|
-25.164
|
-47.766
|
-24.364
|
-26.605
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-4.976
|
-1.161
|
-17.166
|
-2.405
|
-2.568
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
119.088
|
65.529
|
205.603
|
148.015
|
143.970
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-44.556
|
-25.528
|
-34.757
|
-94.509
|
-323.326
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
2.562
|
11.052
|
9.238
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-275.033
|
-8.431
|
-220.011
|
-454.237
|
-296.833
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
303.222
|
88.440
|
154.840
|
384.154
|
350.170
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-410.228
|
-404.210
|
-138.637
|
-14.755
|
-10.265
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
8.022
|
2.414
|
19.234
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23.495
|
22.473
|
18.606
|
42.236
|
51.703
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-403.099
|
-327.255
|
-209.375
|
-123.646
|
-200.080
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
130.917
|
1.050
|
4.236
|
0
|
153.579
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-7.870
|
-11.895
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
591.935
|
457.707
|
742.924
|
381.174
|
686.653
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-235.487
|
-400.687
|
-669.389
|
-415.204
|
-652.892
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
-877
|
-877
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-77.123
|
-14.714
|
-4.629
|
-30.457
|
-20.115
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
402.372
|
31.461
|
73.142
|
-65.364
|
166.348
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
118.360
|
-230.265
|
69.370
|
-40.995
|
110.237
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
249.147
|
367.601
|
137.336
|
206.721
|
165.728
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
93
|
0
|
16
|
2
|
-39
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
367.601
|
137.336
|
206.721
|
165.728
|
275.926
|