TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1,016,692
|
906,150
|
771,213
|
823,947
|
770,585
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
86,814
|
149,899
|
120,837
|
189,426
|
82,816
|
1. Tiền
|
86,814
|
149,899
|
120,837
|
129,426
|
82,366
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
60,000
|
450
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120,200
|
70,200
|
20,200
|
20,200
|
82,200
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
120,200
|
70,200
|
20,200
|
20,200
|
82,200
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
637,452
|
575,270
|
512,576
|
518,248
|
518,091
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
632,108
|
563,401
|
506,429
|
525,704
|
552,163
|
2. Trả trước cho người bán
|
35,560
|
41,858
|
39,038
|
11,955
|
9,335
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8,250
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
6,400
|
9,925
|
9,450
|
19,475
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
40,926
|
37,629
|
34,596
|
33,897
|
17,951
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-77,542
|
-77,542
|
-76,937
|
-72,783
|
-69,608
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
116,021
|
74,837
|
84,913
|
77,083
|
63,894
|
1. Hàng tồn kho
|
116,021
|
74,837
|
84,913
|
82,511
|
69,387
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-5,428
|
-5,493
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
56,205
|
35,944
|
32,688
|
18,990
|
23,585
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14,088
|
12,055
|
10,062
|
6,962
|
14,822
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
38,601
|
19,047
|
17,792
|
7,195
|
3,803
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3,515
|
4,842
|
4,834
|
4,833
|
4,960
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
908,656
|
814,509
|
787,137
|
763,973
|
706,625
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
52,400
|
48,575
|
50,385
|
49,919
|
29,780
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
19,187
|
15,187
|
15,187
|
15,187
|
19,737
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
33,213
|
33,387
|
35,198
|
34,732
|
10,042
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
126,199
|
121,069
|
113,983
|
109,420
|
100,909
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
36,556
|
33,449
|
28,385
|
25,845
|
21,266
|
- Nguyên giá
|
192,565
|
192,701
|
183,214
|
183,191
|
175,956
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-156,010
|
-159,253
|
-154,829
|
-157,346
|
-154,690
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
89,644
|
87,621
|
85,598
|
83,575
|
79,643
|
- Nguyên giá
|
108,165
|
108,165
|
108,165
|
108,165
|
108,127
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-18,522
|
-20,545
|
-22,568
|
-24,591
|
-28,485
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
340
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
340
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
130,458
|
128,905
|
129,938
|
132,556
|
132,363
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
128,544
|
126,991
|
128,024
|
130,642
|
132,363
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
18,254
|
18,254
|
18,254
|
18,254
|
16,340
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-16,340
|
-16,340
|
-16,340
|
-16,340
|
-16,340
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
595,453
|
513,763
|
491,850
|
472,314
|
443,140
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
592,613
|
510,963
|
489,106
|
469,539
|
440,419
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
2,840
|
2,800
|
2,744
|
2,776
|
2,720
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
3,805
|
2,197
|
980
|
-237
|
434
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,925,348
|
1,720,660
|
1,558,350
|
1,587,919
|
1,477,210
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1,564,534
|
1,449,280
|
1,272,046
|
1,285,427
|
1,166,395
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,411,293
|
1,392,062
|
1,224,253
|
1,246,179
|
1,136,343
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
672,392
|
628,979
|
538,793
|
588,494
|
513,416
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
685,657
|
698,110
|
622,669
|
594,296
|
600,011
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,936
|
7,747
|
7,401
|
4,272
|
2,645
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
7,925
|
3,418
|
1,050
|
2,132
|
6,053
|
6. Phải trả người lao động
|
8,410
|
7,665
|
8,542
|
8,233
|
8,377
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
914
|
1,485
|
1,305
|
3,160
|
483
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1,400
|
90
|
0
|
90
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
32,096
|
44,006
|
43,931
|
44,939
|
4,795
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
562
|
562
|
562
|
562
|
562
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
153,241
|
57,218
|
47,792
|
39,247
|
30,052
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
28,292
|
15,887
|
16,340
|
11,870
|
2,986
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
104,675
|
9,569
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
9,306
|
21,104
|
21,104
|
17,339
|
17,028
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
10,968
|
10,658
|
10,348
|
10,038
|
10,038
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
360,814
|
271,379
|
286,304
|
302,493
|
310,815
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
360,814
|
271,379
|
286,304
|
302,493
|
310,815
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
373,399
|
373,399
|
373,399
|
373,399
|
373,399
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,433
|
1,433
|
1,433
|
1,433
|
1,433
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
-4
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
306
|
306
|
306
|
306
|
306
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-22,041
|
-111,172
|
-96,052
|
-79,233
|
-65,984
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-14,747
|
-84,632
|
-85,190
|
-84,255
|
-63,535
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-7,294
|
-26,540
|
-10,862
|
5,022
|
-2,448
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7,720
|
7,416
|
7,222
|
6,590
|
1,664
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,925,348
|
1,720,660
|
1,558,350
|
1,587,919
|
1,477,210
|