Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 0 0 5,392 59,577 12,814
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 0 0 5,392 59,577 12,814
4. Giá vốn hàng bán 0 0 5,339 57,721 8,799
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 0 0 53 1,856 4,015
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 6 1 1 1
7. Chi phí tài chính 2,170 -7,128 0 0 229
-Trong đó: Chi phí lãi vay 2,164 300 0 0 229
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 32 36
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 134 462 80,313 1,831 3,419
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2,304 6,672 -80,259 -6 332
12. Thu nhập khác 0 0 115 0 1
13. Chi phí khác 30 5 37,368 366 86
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -30 -5 -37,253 -366 -86
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2,334 6,667 -117,512 -372 246
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 113 237
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 113 237
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -2,334 6,667 -117,512 -485 10
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -2,334 6,667 -117,512 -485 10