1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
36.857
|
38.398
|
42.249
|
47.944
|
50.615
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
36.857
|
38.398
|
42.249
|
47.944
|
50.615
|
4. Giá vốn hàng bán
|
33.135
|
34.340
|
37.946
|
45.739
|
47.967
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
3.722
|
4.058
|
4.304
|
2.205
|
2.648
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
261
|
449
|
1
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
106
|
63
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
106
|
63
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
848
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.190
|
2.899
|
1.890
|
1.081
|
1.872
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
533
|
1.313
|
2.799
|
277
|
776
|
12. Thu nhập khác
|
5
|
0
|
0
|
18
|
1
|
13. Chi phí khác
|
183
|
1.055
|
1.078
|
5
|
423
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-179
|
-1.055
|
-1.078
|
13
|
-422
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
354
|
258
|
1.721
|
290
|
354
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
204
|
84
|
914
|
59
|
155
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
204
|
84
|
914
|
59
|
155
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
150
|
174
|
807
|
231
|
199
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
150
|
174
|
807
|
231
|
199
|