1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13.335
|
10.872
|
12.228
|
13.498
|
14.018
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
13.335
|
10.872
|
12.228
|
13.498
|
14.018
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.706
|
10.154
|
11.371
|
12.992
|
13.451
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
628
|
718
|
857
|
506
|
567
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
564
|
468
|
501
|
425
|
478
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
64
|
249
|
356
|
81
|
90
|
12. Thu nhập khác
|
|
|
|
1
|
|
13. Chi phí khác
|
|
197
|
226
|
0
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
-197
|
-226
|
1
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
64
|
52
|
130
|
82
|
90
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
13
|
50
|
71
|
16
|
18
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13
|
50
|
71
|
16
|
18
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
51
|
2
|
59
|
66
|
72
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
51
|
2
|
59
|
66
|
72
|