Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 171.362 196.806 222.674 212.421 221.230
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10.050 8.672 19.921 25.419 22.253
1. Tiền 10.050 8.672 19.921 25.419 22.253
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 7.762 12.162
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 7.762 7.762
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 4.400
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 61.544 102.140 125.516 123.536 136.238
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51.131 95.108 105.583 122.815 128.524
2. Trả trước cho người bán 9.863 6.416 5.376 170 1.163
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 14.000 0 6.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 551 615 557 551 551
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 96.867 82.988 74.324 52.696 47.892
1. Hàng tồn kho 96.867 82.988 74.324 52.696 47.892
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.902 3.006 2.912 3.009 2.685
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50 282 265 193 123
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.852 2.724 2.648 2.816 2.562
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 186.846 184.512 183.119 191.388 189.136
I. Các khoản phải thu dài hạn 20 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 20 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 92.792 91.532 90.346 92.269 91.077
1. Tài sản cố định hữu hình 63.037 62.077 61.189 63.411 62.518
- Nguyên giá 78.675 78.675 78.675 81.803 81.857
- Giá trị hao mòn lũy kế -15.637 -16.598 -17.485 -18.392 -19.339
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4.648 4.537 4.426 4.316 4.205
- Nguyên giá 5.266 5.266 5.266 5.266 5.266
- Giá trị hao mòn lũy kế -618 -729 -839 -950 -1.060
3. Tài sản cố định vô hình 25.107 24.918 24.730 24.542 24.354
- Nguyên giá 28.677 28.677 28.677 28.677 28.677
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.571 -3.759 -3.947 -4.135 -4.323
III. Bất động sản đầu tư 80.294 79.379 78.477 77.647 76.743
- Nguyên giá 91.190 91.190 91.190 91.252 91.252
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.896 -11.811 -12.714 -13.605 -14.509
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 812 3.099 3.020
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 812 3.099 3.020
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 13.740 13.600 13.485 18.374 18.296
1. Chi phí trả trước dài hạn 13.740 13.600 13.485 18.374 18.296
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 358.208 381.318 405.793 403.809 410.366
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 142.013 162.760 183.623 176.879 177.445
I. Nợ ngắn hạn 134.507 156.907 176.766 172.273 172.839
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 115.140 125.412 143.890 149.216 145.366
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 17.052 29.803 28.508 20.900 25.080
4. Người mua trả tiền trước 784 11 107 1 302
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 581 280 434 754 1.071
6. Phải trả người lao động 566 541 538 612 594
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 263 3.203 478 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 384 595 86 312 425
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 7.506 5.853 6.858 4.606 4.606
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 407 207 407 407 407
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7.100 5.646 6.451 4.199 4.199
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 216.195 218.558 222.170 226.930 232.921
I. Vốn chủ sở hữu 216.195 218.558 222.170 226.930 232.921
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 136.000 136.000 136.000 176.800 176.800
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 471 471 471 471 471
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 76.553 78.898 82.468 46.398 52.355
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 74.501 74.501 74.502 33.702 46.394
- LNST chưa phân phối kỳ này 2.052 4.397 7.966 12.697 5.961
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.170 3.189 3.230 3.261 3.295
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 358.208 381.318 405.793 403.809 410.366