TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
171.362
|
196.806
|
222.674
|
212.421
|
221.230
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.050
|
8.672
|
19.921
|
25.419
|
22.253
|
1. Tiền
|
10.050
|
8.672
|
19.921
|
25.419
|
22.253
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
7.762
|
12.162
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
7.762
|
7.762
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
61.544
|
102.140
|
125.516
|
123.536
|
136.238
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
51.131
|
95.108
|
105.583
|
122.815
|
128.524
|
2. Trả trước cho người bán
|
9.863
|
6.416
|
5.376
|
170
|
1.163
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
14.000
|
0
|
6.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
551
|
615
|
557
|
551
|
551
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
96.867
|
82.988
|
74.324
|
52.696
|
47.892
|
1. Hàng tồn kho
|
96.867
|
82.988
|
74.324
|
52.696
|
47.892
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.902
|
3.006
|
2.912
|
3.009
|
2.685
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
50
|
282
|
265
|
193
|
123
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.852
|
2.724
|
2.648
|
2.816
|
2.562
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
186.846
|
184.512
|
183.119
|
191.388
|
189.136
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
20
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
92.792
|
91.532
|
90.346
|
92.269
|
91.077
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
63.037
|
62.077
|
61.189
|
63.411
|
62.518
|
- Nguyên giá
|
78.675
|
78.675
|
78.675
|
81.803
|
81.857
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15.637
|
-16.598
|
-17.485
|
-18.392
|
-19.339
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
4.648
|
4.537
|
4.426
|
4.316
|
4.205
|
- Nguyên giá
|
5.266
|
5.266
|
5.266
|
5.266
|
5.266
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-618
|
-729
|
-839
|
-950
|
-1.060
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
25.107
|
24.918
|
24.730
|
24.542
|
24.354
|
- Nguyên giá
|
28.677
|
28.677
|
28.677
|
28.677
|
28.677
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.571
|
-3.759
|
-3.947
|
-4.135
|
-4.323
|
III. Bất động sản đầu tư
|
80.294
|
79.379
|
78.477
|
77.647
|
76.743
|
- Nguyên giá
|
91.190
|
91.190
|
91.190
|
91.252
|
91.252
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.896
|
-11.811
|
-12.714
|
-13.605
|
-14.509
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
812
|
3.099
|
3.020
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
812
|
3.099
|
3.020
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
13.740
|
13.600
|
13.485
|
18.374
|
18.296
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.740
|
13.600
|
13.485
|
18.374
|
18.296
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
358.208
|
381.318
|
405.793
|
403.809
|
410.366
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
142.013
|
162.760
|
183.623
|
176.879
|
177.445
|
I. Nợ ngắn hạn
|
134.507
|
156.907
|
176.766
|
172.273
|
172.839
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
115.140
|
125.412
|
143.890
|
149.216
|
145.366
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
17.052
|
29.803
|
28.508
|
20.900
|
25.080
|
4. Người mua trả tiền trước
|
784
|
11
|
107
|
1
|
302
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
581
|
280
|
434
|
754
|
1.071
|
6. Phải trả người lao động
|
566
|
541
|
538
|
612
|
594
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
263
|
3.203
|
478
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
384
|
595
|
86
|
312
|
425
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.506
|
5.853
|
6.858
|
4.606
|
4.606
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
407
|
207
|
407
|
407
|
407
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7.100
|
5.646
|
6.451
|
4.199
|
4.199
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
216.195
|
218.558
|
222.170
|
226.930
|
232.921
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
216.195
|
218.558
|
222.170
|
226.930
|
232.921
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
136.000
|
136.000
|
136.000
|
176.800
|
176.800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
471
|
471
|
471
|
471
|
471
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
76.553
|
78.898
|
82.468
|
46.398
|
52.355
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
74.501
|
74.501
|
74.502
|
33.702
|
46.394
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.052
|
4.397
|
7.966
|
12.697
|
5.961
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.170
|
3.189
|
3.230
|
3.261
|
3.295
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
358.208
|
381.318
|
405.793
|
403.809
|
410.366
|