I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2,179
|
2,959
|
3,763
|
5,084
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
4,130
|
4,691
|
4,218
|
4,775
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,120
|
2,174
|
2,089
|
2,097
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-159
|
-3
|
-13
|
-28
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
2,169
|
2,520
|
2,142
|
2,705
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,309
|
7,650
|
7,981
|
9,859
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9,130
|
-46,806
|
-10,208
|
-11,280
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-23,721
|
13,878
|
8,664
|
21,628
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,146
|
18,163
|
1,693
|
-10,620
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
171
|
-83
|
132
|
-5,032
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
-7,762
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2,678
|
-2,257
|
-2,405
|
-2,228
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-472
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,644
|
-9,926
|
5,857
|
-5,434
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-812
|
-5,262
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-14,000
|
6,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
0
|
|
8,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,073
|
3
|
921
|
-881
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11,073
|
3
|
-13,890
|
7,857
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
71,366
|
79,319
|
64,189
|
90,385
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-78,785
|
-70,202
|
-44,609
|
-87,012
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-298
|
-298
|
-298
|
-298
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7,717
|
8,819
|
19,282
|
3,075
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-288
|
-1,104
|
11,249
|
5,498
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
10,338
|
10,050
|
8,672
|
19,921
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
10,050
|
8,945
|
19,921
|
25,419
|