Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
177,524
|
144,118
|
168,874
|
134,271
|
239,622
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
177,524
|
144,118
|
168,874
|
134,271
|
239,622
|
Giá vốn hàng bán
|
171,342
|
138,058
|
161,263
|
126,822
|
229,065
|
Lợi nhuận gộp
|
6,181
|
6,060
|
7,612
|
7,450
|
10,558
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
359
|
159
|
3
|
13
|
28
|
Chi phí tài chính
|
3,634
|
2,169
|
2,520
|
2,142
|
2,705
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,634
|
2,169
|
2,520
|
|
2,705
|
Chi phí bán hàng
|
258
|
399
|
514
|
525
|
751
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,179
|
1,433
|
1,403
|
987
|
1,716
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,470
|
2,218
|
3,177
|
3,809
|
5,413
|
Thu nhập khác
|
0
|
1
|
63
|
|
|
Chi phí khác
|
31
|
39
|
122
|
46
|
330
|
Lợi nhuận khác
|
-31
|
-39
|
-58
|
-46
|
-330
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,438
|
2,179
|
3,119
|
3,763
|
5,084
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
125
|
109
|
149
|
151
|
323
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
125
|
109
|
149
|
151
|
323
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,313
|
2,070
|
2,970
|
3,612
|
4,761
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
18
|
18
|
42
|
31
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,313
|
2,052
|
2,952
|
3,570
|
4,730
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|