|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
134,271
|
239,622
|
191,310
|
190,089
|
93,839
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
1
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
134,271
|
239,622
|
191,309
|
190,089
|
93,839
|
|
Giá vốn hàng bán
|
126,822
|
229,065
|
180,966
|
183,332
|
87,767
|
|
Lợi nhuận gộp
|
7,450
|
10,558
|
10,343
|
6,758
|
6,072
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13
|
28
|
7
|
82
|
3
|
|
Chi phí tài chính
|
2,142
|
2,705
|
1,872
|
2,557
|
1,387
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
2,705
|
1,872
|
2,557
|
1,387
|
|
Chi phí bán hàng
|
525
|
751
|
727
|
649
|
565
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
987
|
1,716
|
1,407
|
1,589
|
1,741
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,809
|
5,413
|
6,345
|
2,044
|
2,384
|
|
Thu nhập khác
|
|
|
|
0
|
0
|
|
Chi phí khác
|
46
|
330
|
35
|
139
|
310
|
|
Lợi nhuận khác
|
-46
|
-330
|
-35
|
-139
|
-310
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,763
|
5,084
|
6,309
|
1,905
|
2,074
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
151
|
323
|
315
|
147
|
76
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
151
|
323
|
315
|
147
|
76
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,612
|
4,761
|
5,994
|
1,758
|
1,998
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
42
|
31
|
33
|
-23
|
22
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,570
|
4,730
|
5,961
|
1,781
|
1,976
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|