単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 134,271 239,622 191,310 190,089 93,839
Các khoản giảm trừ doanh thu 1 0
Doanh thu thuần 134,271 239,622 191,309 190,089 93,839
Giá vốn hàng bán 126,822 229,065 180,966 183,332 87,767
Lợi nhuận gộp 7,450 10,558 10,343 6,758 6,072
Doanh thu hoạt động tài chính 13 28 7 82 3
Chi phí tài chính 2,142 2,705 1,872 2,557 1,387
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,705 1,872 2,557 1,387
Chi phí bán hàng 525 751 727 649 565
Chi phí quản lý doanh nghiệp 987 1,716 1,407 1,589 1,741
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,809 5,413 6,345 2,044 2,384
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 46 330 35 139 310
Lợi nhuận khác -46 -330 -35 -139 -310
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,763 5,084 6,309 1,905 2,074
Chi phí thuế TNDN hiện hành 151 323 315 147 76
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 151 323 315 147 76
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,612 4,761 5,994 1,758 1,998
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 42 31 33 -23 22
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,570 4,730 5,961 1,781 1,976
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)