Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
391,263
|
603,264
|
686,885
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
391,263
|
603,264
|
686,885
|
Giá vốn hàng bán
|
371,207
|
577,403
|
655,364
|
Lợi nhuận gộp
|
20,057
|
25,861
|
31,521
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
925
|
202
|
Chi phí tài chính
|
7,650
|
11,634
|
9,658
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,650
|
11,634
|
7,516
|
Chi phí bán hàng
|
1,045
|
1,482
|
2,188
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,858
|
4,208
|
5,845
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7,515
|
9,462
|
14,032
|
Thu nhập khác
|
6
|
0
|
19
|
Chi phí khác
|
204
|
31
|
491
|
Lợi nhuận khác
|
-199
|
-31
|
-472
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
7,317
|
9,431
|
13,560
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
374
|
633
|
754
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
374
|
633
|
754
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,943
|
8,798
|
12,806
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
50
|
55
|
109
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,893
|
8,743
|
12,697
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|