単位: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 7,317 9,431 13,560
2. Điều chỉnh cho các khoản 14,884 19,170 17,936
- Khấu hao TSCĐ 7,046 8,461 8,481
- Các khoản dự phòng 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 189 -925 -202
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 7,650 11,634 9,658
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 22,201 28,601 31,496
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14,322 6,487 -51,891
- Tăng, giảm hàng tồn kho -46,467 14,109 20,449
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 18,195 -34,721 10,184
- Tăng giảm chi phí trả trước 312 226 -4,822
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 -7,762
- Tiền lãi vay phải trả 134 -11,499 -9,689
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -752 -535 -472
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 7,945 2,668 -12,506
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -23,789 -12,126 -6,073
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 950 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -10,000 -8,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 18,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11 10 202
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -22,828 -22,116 4,129
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 201,991 294,884 305,260
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -190,471 -271,305 -280,609
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -879 -1,274 -1,193
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 10,641 22,305 23,458
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4,242 2,857 15,081
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 11,723 7,481 10,338
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7,481 10,338 25,419