Đơn vị: 1.000.000đ
  2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 391.263 603.264 686.885
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 391.263 603.264 686.885
4. Giá vốn hàng bán 371.207 577.403 655.364
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.057 25.861 31.521
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11 925 202
7. Chi phí tài chính 7.650 11.634 9.658
-Trong đó: Chi phí lãi vay 7.650 11.634 7.516
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.045 1.482 2.188
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.858 4.208 5.845
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 7.515 9.462 14.032
12. Thu nhập khác 6 0 19
13. Chi phí khác 204 31 491
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -199 -31 -472
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 7.317 9.431 13.560
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 374 633 754
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 374 633 754
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 6.943 8.798 12.806
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 50 55 109
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 6.893 8.743 12.697