1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
45.115
|
61.989
|
68.060
|
44.968
|
47.502
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
45.115
|
61.989
|
68.060
|
44.968
|
47.502
|
4. Giá vốn hàng bán
|
37.847
|
55.448
|
59.106
|
37.202
|
37.407
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
7.268
|
6.541
|
8.954
|
7.766
|
10.095
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
104
|
262
|
348
|
942
|
802
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
|
0
|
2
|
2
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.494
|
953
|
1.274
|
1.128
|
1.673
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.334
|
4.867
|
4.981
|
5.516
|
7.231
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-456
|
983
|
3.048
|
2.062
|
1.990
|
12. Thu nhập khác
|
101
|
12
|
3
|
1
|
3
|
13. Chi phí khác
|
132
|
69
|
33
|
6
|
122
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-31
|
-57
|
-30
|
-5
|
-119
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-487
|
926
|
3.017
|
2.057
|
1.871
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
627
|
435
|
421
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
627
|
435
|
421
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-487
|
926
|
2.390
|
1.623
|
1.450
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-487
|
926
|
2.390
|
1.623
|
1.450
|