Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 45.115 61.989 68.060 44.968 47.502
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 45.115 61.989 68.060 44.968 47.502
4. Giá vốn hàng bán 37.847 55.448 59.106 37.202 37.407
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.268 6.541 8.954 7.766 10.095
6. Doanh thu hoạt động tài chính 104 262 348 942 802
7. Chi phí tài chính 0 0 2 2
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.494 953 1.274 1.128 1.673
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.334 4.867 4.981 5.516 7.231
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -456 983 3.048 2.062 1.990
12. Thu nhập khác 101 12 3 1 3
13. Chi phí khác 132 69 33 6 122
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -31 -57 -30 -5 -119
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -487 926 3.017 2.057 1.871
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 627 435 421
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 627 435 421
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -487 926 2.390 1.623 1.450
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -487 926 2.390 1.623 1.450