I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-487
|
926
|
3,017
|
2,057
|
1,871
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,997
|
1,827
|
1,536
|
-250
|
-314
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,101
|
2,091
|
1,884
|
693
|
436
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-104
|
-264
|
-348
|
-942
|
-749
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,510
|
2,753
|
4,553
|
1,808
|
1,557
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,731
|
2,293
|
-1,424
|
1,479
|
372
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
3,098
|
-4,885
|
4,258
|
797
|
-3,785
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-2,821
|
1,121
|
-1,451
|
2,868
|
-968
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
314
|
907
|
310
|
-1,318
|
634
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
-832
|
-170
|
-828
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-28
|
-31
|
-201
|
-472
|
-317
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,803
|
2,158
|
5,214
|
4,992
|
-3,334
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,295
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
53
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,000
|
-11,500
|
-12,933
|
-16,900
|
-16,410
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1,000
|
5,000
|
7,633
|
17,300
|
19,110
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
104
|
262
|
348
|
734
|
983
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-1,191
|
-6,185
|
-4,952
|
1,134
|
3,683
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-149
|
-49
|
-63
|
-354
|
-1,295
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-149
|
-49
|
-63
|
-354
|
-1,295
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,464
|
-4,076
|
199
|
5,773
|
-946
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,959
|
4,422
|
346
|
545
|
6,318
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,422
|
346
|
545
|
6,318
|
5,371
|