TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
20,140
|
25,101
|
27,756
|
30,840
|
30,397
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,422
|
346
|
545
|
6,318
|
5,371
|
1. Tiền
|
1,413
|
346
|
545
|
4,318
|
2,371
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3,010
|
0
|
0
|
2,000
|
3,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,000
|
7,500
|
12,800
|
12,400
|
9,700
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
5,075
|
2,967
|
4,208
|
2,932
|
1,964
|
1. Phải thu khách hàng
|
4,556
|
2,694
|
2,185
|
2,324
|
1,595
|
2. Trả trước cho người bán
|
59
|
6
|
1,633
|
7
|
3
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
460
|
268
|
391
|
601
|
366
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
9,311
|
14,196
|
9,938
|
9,141
|
12,926
|
1. Hàng tồn kho
|
9,311
|
14,196
|
9,938
|
9,141
|
12,926
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
331
|
91
|
265
|
49
|
435
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
76
|
20
|
10
|
22
|
46
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
43
|
0
|
24
|
15
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
256
|
28
|
254
|
4
|
374
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
10,378
|
7,385
|
5,200
|
5,814
|
4,719
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,128
|
6,986
|
5,102
|
4,409
|
3,973
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
9,128
|
6,986
|
5,102
|
4,409
|
3,973
|
- Nguyên giá
|
62,556
|
62,465
|
62,465
|
62,465
|
62,465
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,428
|
-55,479
|
-57,363
|
-58,056
|
-58,492
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,250
|
398
|
98
|
1,405
|
746
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,250
|
398
|
98
|
1,405
|
746
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
30,518
|
32,486
|
32,956
|
36,653
|
35,117
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3,481
|
4,523
|
2,603
|
5,600
|
4,501
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3,481
|
4,416
|
2,603
|
5,590
|
4,483
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,671
|
2,400
|
86
|
2,968
|
1,335
|
4. Người mua trả tiền trước
|
434
|
309
|
191
|
61
|
22
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
18
|
12
|
196
|
32
|
18
|
6. Phải trả người lao động
|
435
|
852
|
1,551
|
1,780
|
2,079
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
72
|
77
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
211
|
160
|
97
|
143
|
248
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
107
|
0
|
10
|
18
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
107
|
0
|
10
|
18
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
27,037
|
27,963
|
30,353
|
31,053
|
30,616
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
27,037
|
27,963
|
30,353
|
31,053
|
30,616
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
8,913
|
8,913
|
8,913
|
8,913
|
8,913
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-1,876
|
-950
|
1,441
|
2,140
|
1,703
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
713
|
683
|
482
|
533
|
703
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
30,518
|
32,486
|
32,956
|
36,653
|
35,117
|